Bản dịch của từ Centenarian trong tiếng Việt
Centenarian

Centenarian (Noun)
Mrs. Johnson, a centenarian, celebrated her 100th birthday last week.
Bà Johnson, một người trăm tuổi, đã tổ chức sinh nhật 100 tuổi tuần trước.
Centenarians do not often live in nursing homes nowadays.
Những người trăm tuổi không thường sống trong viện dưỡng lão hiện nay.
How many centenarians live in your city, according to recent studies?
Có bao nhiêu người trăm tuổi sống ở thành phố của bạn, theo các nghiên cứu gần đây?
Từ "centenarian" được sử dụng để chỉ những người sống đến tròn 100 tuổi hoặc hơn. Đây là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "cent" nghĩa là trăm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "centenarian" đều được sử dụng tương đương nhau mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách nhấn âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, với người Mỹ thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai, trong khi người Anh có thể nhấn mạnh một cách đồng đều hơn.
Từ “centenarian” bắt nguồn từ tiếng Latin “centenarius”, có nghĩa là “một trăm”. Cụm từ này được cấu thành từ “centum” (một trăm) và hậu tố “-arius”, thường chỉ một người hoặc một đối tượng liên quan đến một khái niệm nhất định. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự gia tăng số dân sống thọ, từ đó định nghĩa lại cuộc sống con người trong thế kỷ 20 và 21, liên quan đến những thành tựu trong y tế và chăm sóc sức khỏe.
Từ "centenarian" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến tuổi thọ và sức khỏe. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để chỉ những người sống đến trăm tuổi, thường được đề cập trong các nghiên cứu về lão hóa, chăm sóc sức khỏe cộng đồng, hoặc trong các câu chuyện truyền cảm hứng về tuổi tác. Việc sử dụng từ này tiếp tục gia tăng khi các xã hội già hoá ngày càng gia tăng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp