Bản dịch của từ Center stage trong tiếng Việt
Center stage

Center stage (Phrase)
Vị trí quan trọng nhất hoặc đáng chú ý.
The most important or noticeable position.
Community leaders took center stage during the social justice rally.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã chiếm vị trí trung tâm trong buổi biểu tình.
Social issues should not take center stage in every discussion.
Các vấn đề xã hội không nên chiếm vị trí trung tâm trong mọi cuộc thảo luận.
Did the youth take center stage at the last community event?
Giới trẻ có chiếm vị trí trung tâm tại sự kiện cộng đồng gần đây không?
"Center stage" là cụm từ trong tiếng Anh chỉ vị trí trung tâm, thường dùng trong bối cảnh sân khấu để mô tả vị trí nổi bật nơi diễn viên biểu diễn. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự chú ý hoặc tầm quan trọng trong các tình huống khác, không chỉ giới hạn trong nghệ thuật biểu diễn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh (British English) cũng sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng câu văn có thể mang tính hình thức hơn trong một số ngữ cảnh.
Cụm từ "center stage" có nguồn gốc từ thuật ngữ trong sân khấu học, nơi vị trí trung tâm của sân khấu được coi là nơi quan trọng nhất để diễn viên biểu diễn. Nguyên gốc từ tiếng Latinh, "centrum" có nghĩa là "trung tâm", kết hợp với "stage" từ tiếng Anh cổ, chỉ không gian biểu diễn. Qua lịch sử, cụm từ này đã tiến hóa để chỉ bất kỳ vị trí hay trạng thái nào có tầm quan trọng nổi bật, phản ánh vai trò trung tâm trong một tình huống, ngữ cảnh hay sự kiện cụ thể.
Cụm từ "center stage" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh nói về sự chú trọng hoặc vai trò quan trọng của một đối tượng nào đó trong một bối cảnh cụ thể. Ngoài ra, "center stage" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, như sân khấu, để chỉ vị trí nổi bật của diễn viên. Trong ngữ cảnh xã hội, nó có thể ám chỉ việc một vấn đề hoặc cá nhân trở thành tâm điểm chú ý trong cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp