Bản dịch của từ Center stage trong tiếng Việt

Center stage

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Center stage (Phrase)

sˈɛntɚ stˈeɪdʒ
sˈɛntɚ stˈeɪdʒ
01

Vị trí quan trọng nhất hoặc đáng chú ý.

The most important or noticeable position.

Ví dụ

Community leaders took center stage during the social justice rally.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã chiếm vị trí trung tâm trong buổi biểu tình.

Social issues should not take center stage in every discussion.

Các vấn đề xã hội không nên chiếm vị trí trung tâm trong mọi cuộc thảo luận.

Did the youth take center stage at the last community event?

Giới trẻ có chiếm vị trí trung tâm tại sự kiện cộng đồng gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/center stage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Center stage

Không có idiom phù hợp