Bản dịch của từ Centigrade trong tiếng Việt
Centigrade

Centigrade (Noun)
Thang đo nhiệt độ c.
The celsius scale of temperature.
The weather forecast predicted a high of 30 degrees centigrade.
Dự báo thời tiết dự đoán nhiệt độ cao nhất là 30 độ C.
It's never centigrade in the Arctic, always freezing cold.
Không bao giờ đo được nhiệt độ ở Bắc Cực là độ C, luôn lạnh buốt.
Is 20 degrees centigrade considered warm for this time of year?
20 độ C có được coi là ấm cho thời gian này của năm không?
Thang nhiệt độ thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học
A temperature scale that is often used in scientific contexts
The weather forecast predicted a high of 30 degrees centigrade.
Dự báo thời tiết dự đoán nhiệt độ cao nhất là 30 độ.
It is not common to use centigrade in everyday conversations.
Không phổ biến sử dụng độ C trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
Do you know how to convert centigrade to Fahrenheit for IELTS?
Bạn có biết cách chuyển đổi độ C sang độ F cho IELTS không?
Thang nhiệt độ trong đó nước đóng băng ở 0° và sôi ở 100°
A scale of temperature in which water freezes at 0° and boils at 100°
The weather forecast predicted a high of 30 centigrade today.
Dự báo thời tiết dự đoán nhiệt độ cao nhất là 30 độ C hôm nay.
She prefers centigrade over Fahrenheit for measuring temperatures accurately.
Cô ấy thích sử dụng độ C thay vì độ F để đo nhiệt độ chính xác.
Is 50 centigrade considered extreme heat in your country?
50 độ C có được coi là nhiệt độ cực kỳ cao ở quốc gia của bạn không?
Đơn vị nhiệt độ bằng một phần trăm độ trên thang nhiệt độ celsius
A unit of temperature equal to onehundredth of a degree on the celsius scale
The weather forecast predicted a temperature of 30 degrees centigrade.
Dự báo thời tiết dự đoán nhiệt độ 30 độ C.
She prefers hot weather, so she dislikes when it's below 10 centigrade.
Cô ấy thích thời tiết nóng, nên cô ấy không thích khi dưới 10 độ C.
Is the average centigrade in your country higher than in mine?
Trung bình độ C ở quốc gia của bạn cao hơn so với của tôi không?
Centigrade (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến phép đo nhiệt độ sử dụng phép chia thang thành 100 độ
Of or relating to a measurement of temperature that uses the division of the scale into 100 degrees
The weather forecast predicted a centigrade temperature of 30 degrees.
Dự báo thời tiết dự đoán nhiệt độ theo độ Celsi 30 độ.
Some people find it difficult to convert Fahrenheit to centigrade.
Một số người thấy khó khăn khi chuyển đổi từ độ F sang độ C.
Is centigrade the preferred scale for measuring temperature in IELTS?
Độ Celsi có phải là thang đo ưa thích để đo nhiệt độ trong IELTS không?
The weather forecast predicted a centigrade temperature of 30 degrees.
Dự báo thời tiết đã dự đoán nhiệt độ 30 độ centigrade.
She prefers centigrade over Fahrenheit for measuring room temperature.
Cô ấy thích độ centigrade hơn là độ Fahrenheit để đo nhiệt độ phòng.
Is it true that most countries use centigrade as their standard scale?
Liệu có đúng rằng hầu hết các quốc gia sử dụng độ centigrade làm thang đo chuẩn của họ không?
The weather forecast predicted a centigrade temperature of 25 degrees.
Dự báo thời tiết dự đoán nhiệt độ đo bằng 25 độ.
The classroom was uncomfortably cold, with a centigrade chill in the air.
Phòng học lạnh khó chịu, với hơi lạnh đo bằng độ C.
Is 0 degrees centigrade considered freezing temperature in your country?
0 độ C có phải là nhiệt độ đóng băng ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
Centigrade, hay còn gọi là độ C, là đơn vị đo nhiệt độ trong hệ đo lường metric, được sử dụng phổ biến để mô tả nhiệt độ trong khoa học và đời sống hàng ngày. Định nghĩa ban đầu được xác lập bởi nhà khí tượng học Thụy Điển Anders Celsius, đo lường nhiệt độ dựa trên điểm nước đông băng (0°C) và điểm sôi (100°C) ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn. Thuật ngữ "centigrade" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, trong khi trong tiếng Anh American, từ "Celsius" là phổ biến hơn.
Từ "centigrade" xuất phát từ tiếng Latinh "centum", có nghĩa là "một trăm", và "gradus", nghĩa là "bậc" hay "đơn vị". Hệ thống đo nhiệt độ này được phát triển vào thế kỷ 18, chủ yếu bởi nhà thiên văn học người Thụy Điển Anders Celsius. Ban đầu, thang đo Celsius được chia thành 100 bậc giữa nhiệt độ đóng băng và sôi của nước. Hiện nay, "centigrade" thường được sử dụng để chỉ thang đo Celsius trong khoa học và đời sống hằng ngày.
Từ "centigrade" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi mà các thuật ngữ liên quan đến nhiệt độ có thể được sử dụng. Trong IELTS Writing và Reading, từ này được gặp trong ngữ cảnh khoa học hoặc tài liệu mô tả thời tiết. Ngoài ra, "centigrade" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khí tượng học, nấu ăn và kiểm soát nhiệt độ trong nghiên cứu khoa học.