Bản dịch của từ Centiliter trong tiếng Việt

Centiliter

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centiliter (Noun Countable)

sˈɛntɪlˌaɪtɐ
ˈsɛntəˌɫaɪtɝ
01

Đơn vị đo thể tích bằng một phần trăm (1/100) của lít; 0,01 lít = 10 ml; ký hiệu: cl.

A unit of volume equal to one hundredth (1/100) of a liter; 0.01 l = 10 ml; abbreviation: cl.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các cách viết/đọc khác: centilitre (anh), centiliter/centilít/centilit, xen-ti-lít; dùng để đo các thể tích chất lỏng nhỏ.

Alternative spellings and names: centilitre (british), centiliter/centilít/centilit, xen-ti-lít; used to measure small liquid volumes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centiliter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centiliter

Không có idiom phù hợp