Bản dịch của từ Central heating trong tiếng Việt

Central heating

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central heating (Noun)

01

Một hệ thống sưởi ấm tòa nhà bằng cách truyền nước nóng hoặc hơi nước qua đường ống.

A system of heating a building by passing hot water or steam through pipes.

Ví dụ

Central heating is common in cold regions like Alaska.

Hệ thống sưởi trung tâm phổ biến ở vùng lạnh như Alaska.

Not having central heating makes winters unbearable in Siberia.

Không có sưởi trung tâm làm mùa đông không chịu được ở Siberia.

Is central heating necessary for comfortable living in Antarctica?

Liệu sưởi trung tâm có cần thiết để sống thoải mái ở Nam Cực không?

02

Một phương pháp sản xuất nhiệt trong tòa nhà, thường liên quan đến hệ thống nồi hơi hoặc máy bơm.

A method of producing heat in a building typically involving a boiler or pump system.

Ví dụ

Central heating is common in many homes in cold climates.

Sưởi ấm trung tâm phổ biến trong nhiều ngôi nhà ở khí hậu lạnh.

Not all apartments in the city have central heating installed.

Không phải tất cả căn hộ ở thành phố đều được lắp đặt sưởi ấm trung tâm.

Is central heating necessary for comfortable living in winter?

Liệu sưởi ấm trung tâm có cần thiết để sống thoải mái vào mùa đông không?

Central heating (Idiom)

01

Một hệ thống sưởi ấm tập trung cho toàn bộ tòa nhà thay vì sử dụng các lò sưởi riêng lẻ ở mỗi phòng.

A system for heating a building centrally rather than using individual heaters in each room

Ví dụ

Central heating is essential for homes in cold climates.

Sưởi ấm trung tâm là cần thiết cho các nhà ở ở các vùng lạnh.

Some people prefer individual heaters over central heating systems.

Một số người thích sử dụng máy sưởi riêng hơn hệ thống sưởi trung tâm.

Is central heating common in your country during the winter season?

Hệ thống sưởi trung tâm phổ biến trong quốc gia của bạn vào mùa đông không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Central heating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central heating

Không có idiom phù hợp