Bản dịch của từ Central importance trong tiếng Việt

Central importance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central importance (Noun)

sˈɛntɹəl ˌɪmpˈɔɹtəns
sˈɛntɹəl ˌɪmpˈɔɹtəns
01

Chất lượng của việc có tầm quan trọng trung tâm; sự quan trọng thiết yếu.

The quality of being of central importance; crucial significance.

Ví dụ

Education has central importance in reducing poverty in developing countries.

Giáo dục có tầm quan trọng trung tâm trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.

Health care is not of central importance in many rural areas.

Chăm sóc sức khỏe không phải là tầm quan trọng trung tâm ở nhiều vùng nông thôn.

Is community support of central importance for social development projects?

Sự hỗ trợ cộng đồng có tầm quan trọng trung tâm cho các dự án phát triển xã hội không?

02

Trạng thái ở giữa; vị trí hoặc vị trí tại trung tâm.

The state of being central; the location or position at the center.

Ví dụ

Education plays a central importance in social development and community growth.

Giáo dục đóng vai trò trung tâm trong phát triển xã hội và tăng trưởng cộng đồng.

Social media does not hold central importance for everyone in our society.

Mạng xã hội không giữ vai trò trung tâm cho tất cả mọi người trong xã hội chúng ta.

Why is family considered of central importance in social relationships?

Tại sao gia đình được coi là có vai trò trung tâm trong các mối quan hệ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/central importance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central importance

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.