Bản dịch của từ Central issue trong tiếng Việt
Central issue

Central issue (Noun)
The central issue in our debate was income inequality in America.
Vấn đề trung tâm trong cuộc tranh luận của chúng tôi là bất bình đẳng thu nhập ở Mỹ.
The central issue is not being addressed by the local government.
Vấn đề trung tâm không được chính quyền địa phương giải quyết.
Is climate change the central issue for future generations?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là vấn đề trung tâm cho các thế hệ tương lai không?
Điểm hoặc vấn đề quan trọng nhất.
The point or matter of greatest importance.
The central issue in our community is affordable housing for families.
Vấn đề trung tâm trong cộng đồng chúng ta là nhà ở giá rẻ cho gia đình.
The central issue is not being discussed at the town hall meeting.
Vấn đề trung tâm không được thảo luận tại cuộc họp thị trấn.
What is the central issue affecting social services in our city?
Vấn đề trung tâm ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội trong thành phố của chúng ta là gì?
Một vấn đề hoặc thách thức quan trọng cần được chú ý hoặc giải quyết.
A significant problem or challenge that requires attention or resolution.
The central issue in our community is poverty affecting many families.
Vấn đề trung tâm trong cộng đồng chúng tôi là nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
The central issue is not being addressed by local leaders.
Vấn đề trung tâm không được các lãnh đạo địa phương giải quyết.
Is the central issue of education being discussed in the meeting?
Vấn đề trung tâm về giáo dục có được thảo luận trong cuộc họp không?
"Câu hỏi trung tâm" đề cập đến vấn đề hoặc nội dung chính trong một cuộc thảo luận, bài viết hoặc nghiên cứu. Nó thường là điểm khởi đầu cho các lập luận hoặc phân tích sâu hơn. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể thay đổi theo văn hóa và trường phái tư duy của từng vùng.