Bản dịch của từ Central reservation system trong tiếng Việt

Central reservation system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central reservation system (Noun)

sˈɛntɹəl ɹˌɛzɚvˈeɪʃən sˈɪstəm
sˈɛntɹəl ɹˌɛzɚvˈeɪʃən sˈɪstəm
01

Một hệ thống đặt chỗ và quản lý chỗ ở hoặc dịch vụ, thường được sử dụng trong bối cảnh khách sạn và du lịch.

A system for booking and managing accommodations or services, often used in the context of hotels and travel.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một dịch vụ trực tuyến cho phép người tiêu dùng đặt vé máy bay, phòng khách sạn hoặc các dịch vụ du lịch khác thông qua một nền tảng trung tâm.

An online facility that allows consumers to reserve airline tickets, hotel rooms, or other travel services through a central platform.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một ứng dụng phần mềm được các đại lý du lịch sử dụng để tối ưu hóa quy trình đặt chỗ cho khách hàng.

A software application used by travel agencies to streamline the booking process for clients.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/central reservation system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central reservation system

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.