Bản dịch của từ Central theme trong tiếng Việt
Central theme
Central theme (Noun)
The central theme of poverty is evident in many social documentaries.
Chủ đề trung tâm về nghèo đói rất rõ ràng trong nhiều phim tài liệu xã hội.
The central theme of social justice is often ignored in discussions.
Chủ đề trung tâm về công lý xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
Is the central theme of this article about social equality?
Chủ đề trung tâm của bài viết này có phải về bình đẳng xã hội không?
The central theme of the essay is social inequality in America.
Chủ đề trung tâm của bài luận là bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The central theme is not clearly presented in the student's report.
Chủ đề trung tâm không được trình bày rõ ràng trong báo cáo của sinh viên.
What is the central theme of this social study by Dr. Smith?
Chủ đề trung tâm của nghiên cứu xã hội này của bác sĩ Smith là gì?
The central theme of poverty appears in many social discussions today.
Chủ đề trung tâm về nghèo đói xuất hiện trong nhiều cuộc thảo luận xã hội hôm nay.
The central theme of equality is not always discussed in schools.
Chủ đề trung tâm về bình đẳng không phải lúc nào cũng được thảo luận ở trường.
Is the central theme of justice clear in this social debate?
Chủ đề trung tâm về công lý có rõ ràng trong cuộc tranh luận xã hội này không?
Chủ đề trung tâm là khái niệm cơ bản trong văn học và nghiên cứu, chỉ ra ý tưởng chính hoặc thông điệp mà tác phẩm muốn truyền đạt. Chủ đề này có thể thể hiện qua các yếu tố như cốt truyện, nhân vật và bối cảnh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong cách diễn đạt và phong cách viết trong từng ngữ cảnh văn hóa.