Bản dịch của từ Centralisation trong tiếng Việt

Centralisation

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centralisation (Noun)

sɛntɹəlɪzˈeɪʃn
sɛntɹəlɪzˈeɪʃn
01

Hành động tập trung hóa một cái gì đó.

The act of centralizing something.

Ví dụ

Centralisation of power can lead to inequality in society.

Tập trung quyền lực có thể dẫn đến bất bình đẳng trong xã hội.

Decentralisation is often seen as a solution to centralisation issues.

Phân quyền thường được coi là một giải pháp cho các vấn đề tập trung quyền lực.

Is centralisation of decision-making beneficial for community development?

Việc tập trung quyết định có lợi cho phát triển cộng đồng không?

02

Trạng thái được tập trung hóa.

The state of being centralized.

Ví dụ

Centralisation of power can lead to a lack of diversity.

Tính trung tâm hóa quyền lực có thể dẫn đến thiếu đa dạng.

Decentralisation is often seen as a solution to centralisation issues.

Phân quyền thường được xem là giải pháp cho vấn đề trung tâm hóa.

Is centralisation beneficial for social development in modern societies?

Tính trung tâm hóa có lợi cho phát triển xã hội trong xã hội hiện đại không?

03

Một hệ thống trong đó quá trình ra quyết định được tập trung tại một điểm trung tâm.

A system where decisionmaking is concentrated at a central point.

Ví dụ

Centralisation of power is common in authoritarian governments.

Tập trung quyền lực phổ biến trong các chính phủ độc tài.

Decentralisation is often seen as a better alternative to centralisation.

Phân quyền thường được coi là một lựa chọn tốt hơn so với tập trung quyền lực.

Is centralisation beneficial for promoting efficiency in large organizations?

Liệu tập trung quyền lực có lợi ích gì trong việc tăng cường hiệu quả cho các tổ chức lớn?

Dạng danh từ của Centralisation (Noun)

SingularPlural

Centralisation

Centralisations

Centralisation (Noun Uncountable)

sɛntɹəlɪzˈeɪʃn
sɛntɹəlɪzˈeɪʃn
01

Quá trình tập trung hóa một cái gì đó.

The process of making something centralized.

Ví dụ

Centralisation of decision-making can lead to faster results.

Tập trung quyết định có thể dẫn đến kết quả nhanh hơn.

Avoid centralisation in group projects to encourage collaboration and creativity.

Tránh tập trung trong dự án nhóm để khuyến khích sự hợp tác và sáng tạo.

Is centralisation beneficial for social organizations seeking efficiency?

Việc tập trung có lợi ích cho các tổ chức xã hội tìm kiếm hiệu quả không?

02

Kiểm soát hoặc quyền hạn tập trung trong một tổ chức.

Centralized control or authority in an organization.

Ví dụ

Centralisation of decision-making can lead to efficiency in social organizations.

Quyết định tập trung có thể dẫn đến hiệu quả trong các tổ chức xã hội.

Lack of centralisation often results in confusion and inefficiency in social structures.

Thiếu sự tập trung thường dẫn đến sự lộn xộn và không hiệu quả trong cấu trúc xã hội.

Is centralisation beneficial for maintaining order in social institutions?

Việc tập trung có lợi ích gì cho việc duy trì trật tự trong các cơ quan xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centralisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centralisation

Không có idiom phù hợp