Bản dịch của từ Centralized trong tiếng Việt
Centralized

Centralized (Verb)
The community centralized their efforts to support local businesses during COVID-19.
Cộng đồng đã tập trung nỗ lực để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong COVID-19.
They did not centralize their resources, leading to inefficient social programs.
Họ không tập trung tài nguyên, dẫn đến các chương trình xã hội không hiệu quả.
Did the city centralize its services to improve social welfare programs?
Thành phố có tập trung dịch vụ để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội không?
Dạng động từ của Centralized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Centralize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Centralized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Centralized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Centralizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Centralizing |
Centralized (Adjective)
The centralized power in government affects social policies in America.
Quyền lực tập trung trong chính phủ ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Mỹ.
The community does not want a centralized authority over their activities.
Cộng đồng không muốn có quyền lực tập trung đối với hoạt động của họ.
Is social welfare centralized in your country or decentralized?
Phúc lợi xã hội có được tập trung ở đất nước bạn không?
Họ từ
Từ "centralized" có nghĩa là quá trình hoặc trạng thái của việc tập trung quyền lực, hoạt động hoặc thông tin vào một điểm hoặc cơ quan trung ương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ quản lý tổ chức đến hệ thống công nghệ thông tin. Không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và chiều hướng chính trị có thể khác nhau, phản ánh đặc trưng văn hóa của từng vùng.
Từ "centralized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "centralis", trong đó "centrum" có nghĩa là "trung tâm". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được dùng để chỉ quá trình tập trung quyền lực, tài nguyên hoặc thông tin vào một điểm duy nhất. Ngày nay, "centralized" thường ám chỉ hệ thống quản lý hoặc tổ chức có cấu trúc tập trung, với sự quyết định và kiểm soát diễn ra từ một nguồn trung tâm.
Từ "centralized" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi thường thảo luận về quản lý, tổ chức và hệ thống. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc chính phủ hoặc doanh nghiệp nơi quyền lực được tập trung tại một điểm. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về công nghệ thông tin, biểu thị hệ thống máy chủ mà dữ liệu được lưu trữ và xử lý tập trung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



