Bản dịch của từ Centrally located trong tiếng Việt
Centrally located

Centrally located (Phrase)
The community center is centrally located for all residents to access.
Trung tâm cộng đồng nằm ở vị trí trung tâm để tất cả cư dân tiếp cận.
The new park is not centrally located, making it hard to visit.
Công viên mới không nằm ở vị trí trung tâm, khiến việc thăm khó khăn.
Is the library centrally located for students in the neighborhood?
Thư viện có nằm ở vị trí trung tâm cho sinh viên trong khu vực không?
"Centrally located" là một cụm từ tiếng Anh chỉ vị trí địa lý của một đối tượng hoặc địa điểm nằm ở trung tâm của một khu vực, thường mang ý nghĩa thuận tiện cho việc tiếp cận các tiện ích xung quanh. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cả cách phát âm lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, nó thường được dùng trong ngữ cảnh bất động sản hoặc du lịch để nhấn mạnh tính thuận lợi của vị trí.
Cụm từ "centrally located" có nguồn gốc từ từ "central", bắt nguồn từ tiếng Latin "centralis", có nghĩa là "thuộc về trung tâm". Từ này được hình thành từ "centrum", có nghĩa là "trung tâm" hoặc "nơi chính". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ vị trí địa lý hoặc một địa điểm có khả năng dễ dàng tiếp cận từ nhiều hướng. Ngày nay, "centrally located" thường được dùng để mô tả các vị trí thuận lợi, đặc biệt trong bối cảnh bất động sản và dịch vụ, thể hiện sự thuận tiện trong giao thông và tiếp cận.
Cụm từ "centrally located" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả vị trí địa lý của một địa điểm trong ngữ cảnh đô thị. Tần suất sử dụng cao ở các tài liệu du lịch, báo cáo nghiên cứu về bất động sản hoặc trong các quảng cáo dịch vụ. Cụm từ này thể hiện sự thuận lợi về giao thông và tiếp cận các tiện ích, thường được nhấn mạnh trong các văn bản liên quan đến định cư và vay vốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp