Bản dịch của từ Centrally located trong tiếng Việt

Centrally located

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centrally located (Phrase)

sˈɛntɹəli lˈoʊkˌeɪtəd
sˈɛntɹəli lˈoʊkˌeɪtəd
01

Nằm ở hoặc gần trung tâm hoặc điểm giữa.

Situated in or near a center or midpoint.

Ví dụ

The community center is centrally located for all residents to access.

Trung tâm cộng đồng nằm ở vị trí trung tâm để tất cả cư dân tiếp cận.

The new park is not centrally located, making it hard to visit.

Công viên mới không nằm ở vị trí trung tâm, khiến việc thăm khó khăn.

Is the library centrally located for students in the neighborhood?

Thư viện có nằm ở vị trí trung tâm cho sinh viên trong khu vực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centrally located/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centrally located

Không có idiom phù hợp