Bản dịch của từ Centred trong tiếng Việt
Centred

Centred (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trung tâm.
Simple past and past participle of centre.
The community event centred around local artists in September 2023.
Sự kiện cộng đồng tập trung vào các nghệ sĩ địa phương vào tháng 9 năm 2023.
The meeting did not centred on youth issues last week.
Cuộc họp không tập trung vào các vấn đề thanh niên tuần trước.
Did the festival centred on cultural diversity last year?
Liệu lễ hội có tập trung vào sự đa dạng văn hóa năm ngoái không?
Dạng động từ của Centred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Centre |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Centred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Centred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Centres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Centring |
Họ từ
Từ "centred" là hình thức quá khứ phân từ và tính từ của động từ "centre" trong tiếng Anh, có nghĩa là tập trung vào một điểm hoặc một chủ đề cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và giáo dục để chỉ việc xây dựng kiến thức hoặc kỹ năng xoay quanh một trục chính. Trong tiếng Anh Anh, "centred" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ ưa chuộng hình thức "centered". Sự khác biệt này thể hiện trong phát âm, với âm tiết đầu tiên khác nhau giữa hai ngôn ngữ, nhưng ý nghĩa vẫn tương đương.
Từ "centred" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "centrum", có nghĩa là "trung tâm". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 14, trong đó nó được sử dụng để chỉ vị trí trung tâm của một đối tượng hoặc ý tưởng. Ngày nay, "centred" thường mang ý nghĩa về sự tập trung hoặc định hướng vào một điểm hoặc khái niệm nhất định, phản ánh sự chuyển biến trong cách nhìn nhận về vai trò và tầm quan trọng của yếu tố trung tâm trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "centred" có tần suất sử dụng khá cao trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến việc thảo luận các chủ đề về tâm lý, học tập và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tập trung, định hướng hoặc sự cân bằng, như trong văn hóa tổ chức (organisation culture) hoặc trong giáo dục, nơi mà người học cần được "centred" trong quá trình phát triển kĩ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



