Bản dịch của từ Centrist trong tiếng Việt
Centrist

Centrist (Adjective)
The centrist politician advocated for compromise and unity.
Chính trị gia trung lập ủng hộ sự nhượng bộ và đoàn kết.
The centrist party aims to bridge the gap between different ideologies.
Đảng trung lập nhằm mục tiêu cầu nối khoảng cách giữa các ý kiến trái ngược nhau.
The centrist approach seeks to find common ground among opposing factions.
Phương pháp trung lập tìm kiếm điểm chung giữa các phe đối lập.
Centrist (Noun)
The centrist advocated for compromise in the political debate.
Người theo trung lập ủng hộ sự dung hòa trong cuộc tranh luận chính trị.
The centrist party attracted voters from both sides of the spectrum.
Đảng trung lập thu hút cử tri từ cả hai phía của phổ trạng.
The centrist candidate aimed to bridge the gap between opposing ideologies.
Ứng cử viên trung lập nhằm mục tiêu gắn kết khoảng cách giữa các lý thuyết đối lập.
Dạng danh từ của Centrist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Centrist | Centrists |
Họ từ
Từ "centrist" chỉ những cá nhân hoặc tư tưởng chính trị nằm ở giữa phổ chính trị, giữa cánh tả và cánh hữu. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh, nhưng cách phát âm có thể khác biệt. "Centrist" trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn. Thông thường, "centrist" được dùng để chỉ các chính sách hoặc quan điểm cân bằng, nhằm tìm kiếm sự đồng thuận trong xã hội.
Từ "centrist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "centrum", có nghĩa là "tâm điểm" hoặc "trung tâm". Được hình thành từ thế kỷ 19, "centrist" được sử dụng để chỉ những quan điểm chính trị nằm ở giữa hai cực phái, thường biểu thị sự cân bằng hoặc hòa hợp giữa các ý kiến trái ngược. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh nhu cầu tìm kiếm sự đồng thuận trong bối cảnh chính trị đa dạng, hiện đại.
Từ "centrist" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về chính trị và quan điểm xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách, các bài viết phân tích chính trị, cũng như trong các tài liệu nghiên cứu về xu hướng tư tưởng chính trị. "Centrist" đề cập đến những chính kiến hoặc chính sách trung gian, vượt qua ranh giới giữa những lập trường cực đoan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp