Bản dịch của từ Cephalization trong tiếng Việt
Cephalization

Cephalization (Noun)
Sự tập trung của các cơ quan cảm giác, điều khiển thần kinh, v.v., ở phần trước của cơ thể, hình thành nên đầu và não, cả trong quá trình tiến hóa và trong quá trình phát triển của phôi thai.
The concentration of sense organs nervous control etc at the anterior end of the body forming a head and brain both during evolution and in the course of an embryos development.
Cephalization helps humans develop complex social interactions and communication skills.
Sự tập trung thần kinh giúp con người phát triển tương tác xã hội phức tạp.
Cephalization does not occur in all social animals, like some insects.
Sự tập trung thần kinh không xảy ra ở tất cả động vật xã hội, như một số côn trùng.
Does cephalization influence how societies evolve over time in humans?
Liệu sự tập trung thần kinh có ảnh hưởng đến sự tiến hóa của xã hội theo thời gian ở con người không?
Cephalization là quá trình tiến hóa trong đó các cấu trúc thần kinh và giác quan dần tập trung tại một đầu của cơ thể, thường là đầu. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong sinh học và sinh học tiến hóa để mô tả sự phát triển của hệ thần kinh trung ương và các dạng sống có độ phức tạp cao. Cephalization phổ biến ở động vật lưỡng cư, động vật có xương sống và một số loài không xương sống. Hệ thống cephalization giúp tăng cường khả năng phản ứng và thích nghi với môi trường xung quanh.
Từ "cephalization" bắt nguồn từ tiếng Latinh "caput", có nghĩa là "đầu". Cephalization được hình thành từ sự phát triển của cấu trúc thần kinh và cảm giác hướng về phía đầu trong các sinh vật đa bào, đặc biệt là động vật. Khái niệm này phản ánh tiến hóa của hệ thần kinh, dẫn đến việc các chức năng sống thiết yếu tập trung ở vùng đầu. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc giải phẫu và chức năng xử lý thông tin trong sinh vật.
Cephalization là thuật ngữ mô tả quá trình tiến hóa trong đó các cơ quan và hệ thống thần kinh tập trung tại một đầu của cơ thể, thường gặp nhất ở các loài động vật có đầu và thân rõ ràng. Trong các phần của bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến sinh học hoặc tiến hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cephalization thường được đề cập trong các nghiên cứu về động vật học và sinh thái học khi phân tích sự phát triển và cấu trúc của các loài động vật.