Bản dịch của từ Certificate of insurance trong tiếng Việt

Certificate of insurance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certificate of insurance(Noun)

sɚtˈɪfɨkˌeɪt ˈʌv ˌɪnʃˈʊɹəns
sɚtˈɪfɨkˌeɪt ˈʌv ˌɪnʃˈʊɹəns
01

Một tuyên bố xác định các điều khoản của bảo hiểm, bao gồm giới hạn và loại trừ.

A statement that defines the terms of coverage, including limits and exclusions.

Ví dụ
02

Một tài liệu chứng minh bảo hiểm cho một tình huống hoặc thời gian cụ thể.

A document evidencing insurance coverage for a particular situation or period.

Ví dụ
03

Một bằng chứng về bảo hiểm thường được yêu cầu bởi các chủ nợ hoặc nhà thầu.

A proof of insurance that is often required by lenders or contractors.

Ví dụ