Bản dịch của từ Certificate of occupancy trong tiếng Việt

Certificate of occupancy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certificate of occupancy (Noun)

sɚtˈɪfɨkˌeɪt ˈʌv ˈɑkjəpənsi
sɚtˈɪfɨkˌeɪt ˈʌv ˈɑkjəpənsi
01

Một tài liệu được cấp bởi cơ quan chính quyền địa phương hoặc bộ phận xây dựng chứng nhận rằng một tòa nhà tuân thủ tất cả các quy định xây dựng và phù hợp cho việc ở.

A document issued by a local government agency or building department certifying that a building complies with all building codes and is suitable for occupancy.

Ví dụ

The city issued a certificate of occupancy for the new community center.

Thành phố đã cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện cho trung tâm cộng đồng mới.

Many buildings lack a certificate of occupancy, causing safety concerns.

Nhiều tòa nhà không có giấy chứng nhận đủ điều kiện, gây ra lo ngại về an toàn.

Does this apartment have a valid certificate of occupancy from 2022?

Căn hộ này có giấy chứng nhận đủ điều kiện hợp lệ từ năm 2022 không?

The city issued a certificate of occupancy for the new community center.

Thành phố đã cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện cho trung tâm cộng đồng mới.

The apartment complex does not have a certificate of occupancy yet.

Khu căn hộ chưa có giấy chứng nhận đủ điều kiện.

02

Một tài liệu pháp lý xác nhận rằng một cấu trúc an toàn để sử dụng cho mục đích dự kiến.

A legal document that confirms a structure is safe to use for its intended purpose.

Ví dụ

The city issued a certificate of occupancy for the new community center.

Thành phố đã cấp giấy chứng nhận sử dụng cho trung tâm cộng đồng mới.

The school did not receive a certificate of occupancy this year.

Trường không nhận được giấy chứng nhận sử dụng trong năm nay.

Did the apartment complex obtain a certificate of occupancy yet?

Khu chung cư đã nhận được giấy chứng nhận sử dụng chưa?

03

Một tuyên bố chính thức rằng một tài sản đã được kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn địa phương cho việc ở.

A formal declaration that a property has been inspected and meets the local standards for occupancy.

Ví dụ

The city issued a certificate of occupancy for the new community center.

Thành phố đã cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện cho trung tâm cộng đồng mới.

They did not receive a certificate of occupancy for the apartment complex.

Họ đã không nhận được giấy chứng nhận đủ điều kiện cho khu căn hộ.

Did the school get a certificate of occupancy for its new building?

Trường có nhận được giấy chứng nhận đủ điều kiện cho tòa nhà mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/certificate of occupancy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Certificate of occupancy

Không có idiom phù hợp