Bản dịch của từ Certificate of occupancy trong tiếng Việt

Certificate of occupancy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certificate of occupancy (Noun)

sɚtˈɪfɨkˌeɪt ˈʌv ˈɑkjəpənsi
sɚtˈɪfɨkˌeɪt ˈʌv ˈɑkjəpənsi
01

Một tài liệu được cấp bởi cơ quan chính quyền địa phương hoặc bộ phận xây dựng chứng nhận rằng một tòa nhà tuân thủ tất cả các quy định xây dựng và phù hợp cho việc ở.

A document issued by a local government agency or building department certifying that a building complies with all building codes and is suitable for occupancy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu pháp lý xác nhận rằng một cấu trúc an toàn để sử dụng cho mục đích dự kiến.

A legal document that confirms a structure is safe to use for its intended purpose.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tuyên bố chính thức rằng một tài sản đã được kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn địa phương cho việc ở.

A formal declaration that a property has been inspected and meets the local standards for occupancy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Certificate of occupancy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Certificate of occupancy

Không có idiom phù hợp