Bản dịch của từ Certification trong tiếng Việt

Certification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certification(Noun)

sˌɜːtɪfɪkˈeɪʃən
ˌsɝtəfəˈkeɪʃən
01

Hành động hoặc quy trình chứng nhận một cái gì đó

The action or process of certifying something

Ví dụ
02

Một tài liệu chính thức xác nhận một trạng thái hoặc trình độ đạt được nào đó

An official document attesting a certain status or level of achievement

Ví dụ
03

Một tuyên bố chính thức về sự thật của một điều gì đó

A formal statement of the truth of something

Ví dụ