Bản dịch của từ Certification trong tiếng Việt
Certification
Noun [U/C]

Certification(Noun)
sˌɜːtɪfɪkˈeɪʃən
ˌsɝtəfəˈkeɪʃən
01
Hành động hoặc quy trình chứng nhận một cái gì đó
The action or process of certifying something
Ví dụ
Ví dụ
Certification

Hành động hoặc quy trình chứng nhận một cái gì đó
The action or process of certifying something