Bản dịch của từ Certification trong tiếng Việt
Certification
Certification (Noun)
She received her certification as a social worker last week.
Cô ấy nhận chứng chỉ của mình là một nhân viên xã hội vào tuần trước.
The certification is necessary to work in the social services field.
Chứng chỉ là cần thiết để làm việc trong lĩnh vực dịch vụ xã hội.
The government requires certification for all social welfare programs.
Chính phủ yêu cầu chứng chỉ cho tất cả các chương trình phúc lợi xã hội.
Dạng danh từ của Certification (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Certification | Certifications |
Họ từ
Từ "certification" chỉ quá trình hoặc hành động xác nhận một sản phẩm, dịch vụ, hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh giáo dục, y tế và các nghề nghiệp chuyên môn. Giữa Anh Anh và Anh Mỹ, "certification" không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm đôi khi rơi vào âm đầu ở Anh Mỹ và âm thứ hai ở Anh Anh.
Từ “certification” có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ “certificare”, có nghĩa là "xác nhận" hay "chứng nhận". Trong tiếng Latin, “certus” có nghĩa là "chắc chắn" và “facere” có nghĩa là "làm". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 16 và được sử dụng để chỉ việc xác nhận hay công nhận một điều gì đó là đúng hay có giá trị. Ngày nay, “certification” thường được dùng trong các lĩnh vực như giáo dục, nghề nghiệp để chỉ sự chứng nhận chính thức về năng lực hoặc trình độ của cá nhân.
Từ "certification" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, liên quan đến các chủ đề giáo dục và việc làm. Trong ngữ cảnh khác, "certification" thường được sử dụng trong các tình huống như xác nhận năng lực chuyên môn, chứng chỉ hành nghề hoặc các khóa đào tạo, giúp người học hoặc người lao động nâng cao trình độ và cơ hội nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp