Bản dịch của từ Certified trong tiếng Việt

Certified

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certified (Adjective)

sˈɝtəfaɪd
sˈɝɹtəfaɪd
01

Được chính thức công nhận hoặc bảo đảm.

Officially recognized or guaranteed.

Ví dụ

She is a certified teacher in English language proficiency.

Cô ấy là một giáo viên được chứng nhận về năng lực tiếng Anh.

He is not certified to teach IELTS writing and speaking.

Anh ấy không được chứng nhận để dạy viết và nói IELTS.

Is she certified to evaluate IELTS speaking tests?

Cô ấy có được chứng nhận để đánh giá bài thi nói IELTS không?

Certified (Verb)

sˈɝtəfaɪd
sˈɝɹtəfaɪd
01

Chứng thực hoặc xác nhận trong một tuyên bố chính thức.

Attest or confirm in a formal statement.

Ví dụ

She certified her identity before entering the restricted area.

Cô ấy đã chứng thực danh tính trước khi vào khu vực hạn chế.

He did not want to be certified as a witness to the crime.

Anh ấy không muốn được chứng thực làm nhân chứng cho tội phạm.

Did they certify the authenticity of the document before submitting it?

Họ đã chứng thực tính xác thực của tài liệu trước khi nộp không?

Dạng động từ của Certified (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Certify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Certified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Certified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Certifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Certifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Certified cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Certified

Không có idiom phù hợp