Bản dịch của từ Certified trong tiếng Việt
Certified
Certified (Adjective)
Được chính thức công nhận hoặc bảo đảm.
Officially recognized or guaranteed.
She is a certified teacher in English language proficiency.
Cô ấy là một giáo viên được chứng nhận về năng lực tiếng Anh.
He is not certified to teach IELTS writing and speaking.
Anh ấy không được chứng nhận để dạy viết và nói IELTS.
Is she certified to evaluate IELTS speaking tests?
Cô ấy có được chứng nhận để đánh giá bài thi nói IELTS không?
Certified (Verb)
She certified her identity before entering the restricted area.
Cô ấy đã chứng thực danh tính trước khi vào khu vực hạn chế.
He did not want to be certified as a witness to the crime.
Anh ấy không muốn được chứng thực làm nhân chứng cho tội phạm.
Did they certify the authenticity of the document before submitting it?
Họ đã chứng thực tính xác thực của tài liệu trước khi nộp không?
Dạng động từ của Certified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Certify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Certified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Certified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Certifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Certifying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp