Bản dịch của từ Certified trong tiếng Việt
Certified

Certified (Adjective)
Được chính thức công nhận hoặc bảo đảm.
Officially recognized or guaranteed.
She is a certified teacher in English language proficiency.
Cô ấy là một giáo viên được chứng nhận về năng lực tiếng Anh.
He is not certified to teach IELTS writing and speaking.
Anh ấy không được chứng nhận để dạy viết và nói IELTS.
Is she certified to evaluate IELTS speaking tests?
Cô ấy có được chứng nhận để đánh giá bài thi nói IELTS không?
Certified (Verb)
She certified her identity before entering the restricted area.
Cô ấy đã chứng thực danh tính trước khi vào khu vực hạn chế.
He did not want to be certified as a witness to the crime.
Anh ấy không muốn được chứng thực làm nhân chứng cho tội phạm.
Did they certify the authenticity of the document before submitting it?
Họ đã chứng thực tính xác thực của tài liệu trước khi nộp không?
Dạng động từ của Certified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Certify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Certified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Certified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Certifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Certifying |
Họ từ
Từ "certified" trong tiếng Anh có nghĩa là được công nhận hoặc xác minh qua một phát hành chính thức. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến chứng chỉ nghề nghiệp, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ. Ở tiếng Anh Anh, "certified" vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, từ này có thể đi kèm với các thuật ngữ đặc thù ở từng địa phương.
Từ "certified" có nguồn gốc từ động từ Latinh "certificare", trong đó "certus" có nghĩa là "chắc chắn". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 15, chủ yếu trong bối cảnh pháp lý và hành chính, nhằm chỉ hành động xác nhận hoặc công nhận một điều gì đó là đúng đắn hoặc hợp lệ. Ngày nay, "certified" được sử dụng phổ biến để chỉ việc một sản phẩm, dịch vụ hoặc cá nhân đã được kiểm chứng và công nhận đạt tiêu chuẩn nhất định.
Từ "certified" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, với tần suất vừa phải. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về chứng nhận, sự công nhận hoặc các chương trình đào tạo chính thức. Ngoài ra, trong các tình huống thực tế, "certified" thường được sử dụng trong ngành nghề, đặc biệt là khi đề cập đến các chuyên gia đã hoàn thành chứng chỉ hoặc đào tạo chuyên sâu, nhằm khẳng định năng lực và tính hợp pháp của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp