Bản dịch của từ Certify trong tiếng Việt
Certify
Verb

Certify(Verb)
sˈɜːtɪfˌaɪ
ˈsɝtəˌfaɪ
Ví dụ
02
Xác nhận điều gì đó là sự thật, đạt yêu cầu hoặc đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết.
To declare something as true satisfactory or meeting the required standards
Ví dụ
