Bản dịch của từ Certify trong tiếng Việt

Certify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certify(Verb)

sˈɜːtɪfˌaɪ
ˈsɝtəˌfaɪ
01

Xác nhận điều gì đó là sự thật, đạt yêu cầu hoặc đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết.

To declare something as true satisfactory or meeting the required standards

Ví dụ
02

Để xác nhận một cách chính thức, thường kèm theo chữ ký hoặc con dấu.

To confirm formally or officially often with a signature or seal

Ví dụ
03

Để cung cấp sự đảm bảo hoặc cam kết

To provide assurance or guarantee

Ví dụ