Bản dịch của từ Certifies trong tiếng Việt
Certifies

Certifies (Verb)
The report certifies the community's need for more social services.
Báo cáo xác nhận nhu cầu của cộng đồng về dịch vụ xã hội nhiều hơn.
The survey does not certify that everyone feels safe in public.
Khảo sát không xác nhận rằng mọi người đều cảm thấy an toàn nơi công cộng.
Does the government certifies the effectiveness of social programs annually?
Chính phủ có xác nhận hiệu quả của các chương trình xã hội hàng năm không?
Dạng động từ của Certifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Certify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Certified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Certified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Certifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Certifying |
Họ từ
Từ "certifies" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là xác nhận hoặc chứng nhận một điều gì đó là đúng, chính xác hoặc hợp lệ. Chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự công nhận chính thức, chẳng hạn như chứng nhận trình độ, tài liệu pháp lý, hoặc hàng hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "certifies" xuất phát từ động từ Latin "certificare", trong đó "certus" có nghĩa là "chắc chắn" và "facere" có nghĩa là "thực hiện". Từ này ban đầu chỉ hành động xác nhận hoặc chứng thực điều gì đó với độ tin cậy cao. Theo thời gian, "certifies" đã được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và quản lý chất lượng, để chỉ việc công nhận tính chính xác hoặc hợp lệ của thông tin, tài liệu hoặc cá nhân.
Từ "certifies" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi thí sinh thường phải giải thích hoặc mô tả các quy trình hoặc chứng nhận. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chứng nhận, như trong lĩnh vực giáo dục, y tế và nghề nghiệp, nơi một cá nhân hoặc tổ chức xác nhận tính hợp lệ hoặc đạt tiêu chuẩn của một tài liệu hoặc năng lực nào đó. Cách dùng này nhấn mạnh tính chính thức và uy tín trong các quyết định và báo cáo.