Bản dịch của từ Certifies trong tiếng Việt

Certifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certifies (Verb)

sˈɝtəfaɪz
sˈɝtəfaɪz
01

Để xác nhận hoặc chứng thực bằng văn bản.

To confirm or attest in writing.

Ví dụ

The report certifies the community's need for more social services.

Báo cáo xác nhận nhu cầu của cộng đồng về dịch vụ xã hội nhiều hơn.

The survey does not certify that everyone feels safe in public.

Khảo sát không xác nhận rằng mọi người đều cảm thấy an toàn nơi công cộng.

Does the government certifies the effectiveness of social programs annually?

Chính phủ có xác nhận hiệu quả của các chương trình xã hội hàng năm không?

Dạng động từ của Certifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Certify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Certified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Certified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Certifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Certifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/certifies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Certifies

Không có idiom phù hợp