Bản dịch của từ Cerumen trong tiếng Việt

Cerumen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cerumen (Noun)

sɪɹˈumn
sɪɹˈumn
01

Ráy tai.

Earwax.

Ví dụ

Cerumen protects the ear from dust and bacteria effectively.

Cerumen bảo vệ tai khỏi bụi và vi khuẩn một cách hiệu quả.

Many people do not know cerumen can help prevent infections.

Nhiều người không biết cerumen có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.

Is cerumen important for maintaining ear health in adults?

Cerumen có quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tai ở người lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cerumen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cerumen

Không có idiom phù hợp