Bản dịch của từ Cerumen trong tiếng Việt
Cerumen
Noun [U/C]
Cerumen (Noun)
01
Ráy tai.
Ví dụ
Cerumen protects the ear from dust and bacteria effectively.
Cerumen bảo vệ tai khỏi bụi và vi khuẩn một cách hiệu quả.
Many people do not know cerumen can help prevent infections.
Nhiều người không biết cerumen có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.
Is cerumen important for maintaining ear health in adults?
Cerumen có quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tai ở người lớn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cerumen
Không có idiom phù hợp