Bản dịch của từ Cessile trong tiếng Việt
Cessile
Cessile (Adjective)
The cessile clouds floated gently over the city during the festival.
Những đám mây lơ lửng nhẹ nhàng trên thành phố trong lễ hội.
The government did not address the cessile air pollution problem adequately.
Chính phủ đã không giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí lơ lửng một cách đầy đủ.
Are the cessile breezes affecting the air quality in our neighborhoods?
Liệu những cơn gió lơ lửng có ảnh hưởng đến chất lượng không khí trong khu phố của chúng ta không?
Cessile (tiếng Anh: cessile) là một tính từ chỉ những sinh vật không có khả năng di chuyển, thường gắn chặt vào bề mặt, chẳng hạn như một số loài thực vật, động vật biển hay vi sinh vật. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, với cách viết không khác biệt. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật, “cessile” thường được dùng để miêu tả sự phát triển hoặc đặc điểm của tổ chức sinh học trong các ngành sinh thái học và sinh học biển.
Từ "cessile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caesilis", nghĩa là "được ngồi" hoặc "không di chuyển". Từ này được hình thành từ "caedere", có nghĩa là “cắt” hoặc “lấy đi”, ngụ ý đến trạng thái không hoạt động hoặc không di chuyển. Trong ngữ cảnh sinh học, "cessile" được sử dụng để chỉ những sinh vật hoặc phần của sinh vật gắn liền với bề mặt, không di chuyển, phản ánh sự tính chất dính chặt của chúng so với nguồn gốc ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "cessile" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh sinh học hoặc sinh thái khi mô tả các sinh vật không di chuyển. Trong phần Reading, nó có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về động thực vật. Trong Writing và Speaking, "cessile" thường liên quan đến các chủ đề về môi trường hoặc sinh học. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong lĩnh vực khoa học tự nhiên để chỉ những sinh vật sống cố định.