Bản dịch của từ Cessile trong tiếng Việt
Cessile
Adjective
Cessile (Adjective)
Ví dụ
The cessile clouds floated gently over the city during the festival.
Những đám mây lơ lửng nhẹ nhàng trên thành phố trong lễ hội.
The government did not address the cessile air pollution problem adequately.
Chính phủ đã không giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí lơ lửng một cách đầy đủ.
Are the cessile breezes affecting the air quality in our neighborhoods?
Liệu những cơn gió lơ lửng có ảnh hưởng đến chất lượng không khí trong khu phố của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cessile
Không có idiom phù hợp