Bản dịch của từ Cessile trong tiếng Việt

Cessile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cessile (Adjective)

01

(thơ ca) của không khí, nhường nhịn.

Poetic of the air yielding.

Ví dụ

The cessile clouds floated gently over the city during the festival.

Những đám mây lơ lửng nhẹ nhàng trên thành phố trong lễ hội.

The government did not address the cessile air pollution problem adequately.

Chính phủ đã không giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí lơ lửng một cách đầy đủ.

Are the cessile breezes affecting the air quality in our neighborhoods?

Liệu những cơn gió lơ lửng có ảnh hưởng đến chất lượng không khí trong khu phố của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cessile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cessile

Không có idiom phù hợp