Bản dịch của từ Ch trong tiếng Việt
Ch

Ch (Pronoun)
(lỗi thời, phương ngữ) dạng thay thế của i.
(obsolete, dialectal) alternative form of i.
Ch is used in old English literature to refer to oneself.
Ch được sử dụng trong văn học Anh cổ để chỉ bản thân.
In some regions, people still use ch instead of I.
Ở một số khu vực, người ta vẫn sử dụng ch thay vì I.
The author of the ancient manuscript often wrote in ch.
Tác giả của bản thảo cổ thường viết bằng ch.
Từ "ch" không phải là một từ riêng lẻ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nó có thể được hiểu là một phần trong âm vị học hoặc ngữ âm, thường xuất hiện trong các từ có âm "ch" như "chair" (ghế) hoặc "chocolate" (sô cô la). Trong tiếng Anh, âm "ch" thường được phát âm là /tʃ/ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong ngữ điệu hoặc sắc thái khi phát âm, đặc biệt là đối với các từ có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác.
Chữ "ch" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ chữ cái Latin "C" và được sử dụng trong một số ngôn ngữ La-tinh cổ xưa trong vai trò của âm cứng. Nguyên bản từ chữ "ce" hoặc "che" trong tiếng La-tinh, nó phản ánh sự phát triển ngữ âm qua các thời kỳ. Hiện nay, "ch" thường được sử dụng để biểu thị âm thanh "c" mềm trong tiếng Việt, như trong từ "chó", đóng góp vào cấu trúc ngữ âm phong phú của ngôn ngữ này.
Từ "ch" không có tính thích hợp trong ngữ cảnh tiếng Anh hoặc trong các bài thi IELTS, do đây không phải là một từ tiêu chuẩn. Trong tiếng Việt, "ch" có thể là một từ viết tắt hoặc ký hiệu nhưng không được sử dụng phổ biến trong văn viết chính thức. Khi phân tích các ngữ cảnh khác, "ch" có thể xuất hiện trong giao tiếp thông thường, trên mạng xã hội hoặc trong văn hóa phổ thông nhưng không mang ý nghĩa cụ thể hay ngữ pháp rõ ràng. Do đó, tính phổ biến của "ch" trong các thành phần IELTS là không đáng kể.