Bản dịch của từ Chaetophorous trong tiếng Việt
Chaetophorous
Chaetophorous (Adjective)
Có lông.
Having bristles.
The chaetophorous nature of the new social media platform attracted many users.
Tính chất có lông của nền tảng mạng xã hội mới thu hút nhiều người dùng.
The chaetophorous design of the campaign did not appeal to the audience.
Thiết kế có lông của chiến dịch không thu hút khán giả.
Is the chaetophorous feature of this app really necessary for social connections?
Tính năng có lông của ứng dụng này có thực sự cần thiết cho kết nối xã hội không?
Từ "chaetophorous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "mang lông". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để mô tả các sinh vật hoặc cơ cấu có lông hoặc sợi dài trên bề mặt. Đặc biệt, nó thường áp dụng trong mô tả một số loại tảo hoặc động vật đơn bào. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cho từ này, tuy nhiên, nó hiếm khi được sử dụng trong văn nói mà chủ yếu xuất hiện trong văn viết chuyên môn.
Từ "chaetophorous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "chaeto-" xuất phát từ từ "chaeta", nghĩa là "sợi tóc" hay "râu", và "phorous" đến từ "phorus", có nghĩa là "mang" hay "chứa". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học để chỉ những sinh vật có đặc điểm cụ thể là mang hoặc chứa các cấu trúc giống như sợi tóc. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết hợp giữa đặc điểm hình thái và chức năng sinh học, cho phép phát triển một cách mô tả rõ ràng về đặc tính của các sinh vật đó.
Từ "chaetophorous" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực sinh học, liên quan đến những đặc điểm của cây hoặc động vật có chứa tóc hoặc lông. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học để mô tả cấu trúc và chức năng của các loài sinh vật trong hệ sinh thái. Sự hiếm gặp của từ này có thể khiến nó không được sinh viên IELTS biết đến rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp