Bản dịch của từ Chaetophorous trong tiếng Việt

Chaetophorous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaetophorous (Adjective)

kɪtˈɑfəɹəs
kɪtˈɑfəɹəs
01

Có lông.

Having bristles.

Ví dụ

The chaetophorous nature of the new social media platform attracted many users.

Tính chất có lông của nền tảng mạng xã hội mới thu hút nhiều người dùng.

The chaetophorous design of the campaign did not appeal to the audience.

Thiết kế có lông của chiến dịch không thu hút khán giả.

Is the chaetophorous feature of this app really necessary for social connections?

Tính năng có lông của ứng dụng này có thực sự cần thiết cho kết nối xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chaetophorous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chaetophorous

Không có idiom phù hợp