Bản dịch của từ Chagrin trong tiếng Việt
Chagrin

Chagrin (Noun)
Khó chịu hoặc đau khổ vì thất bại hoặc bị sỉ nhục.
Annoyance or distress at having failed or been humiliated.
Her chagrin was evident after losing the debate to John last week.
Nỗi buồn của cô ấy rõ ràng sau khi thua cuộc tranh luận với John tuần trước.
He felt no chagrin when he didn't get invited to the party.
Anh ấy không cảm thấy buồn khi không được mời đến bữa tiệc.
Did her chagrin affect her participation in the social event?
Liệu nỗi buồn của cô ấy có ảnh hưởng đến sự tham gia của cô ấy trong sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Chagrin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chagrin | Chagrins |
Chagrin (Verb)
Cảm thấy đau khổ hoặc bị sỉ nhục.
Feel distressed or humiliated.
She chagrined at the embarrassing mistake during the social event.
Cô ấy chagrin vì lỗi đáng xấu hổ trong sự kiện xã hội.
He chagrins easily when criticized in social gatherings.
Anh ấy chagrin dễ dàng khi bị chỉ trích trong các buổi tụ tập xã hội.
They chagrined after the social media post received negative comments.
Họ chagrin sau khi bài đăng trên mạng xã hội nhận được nhận xét tiêu cực.
Dạng động từ của Chagrin (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chagrin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chagrinned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chagrinned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chagrins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chagrinning |
Họ từ
Chagrin là một danh từ tiếng Anh, mang nghĩa sự thất vọng hoặc xấu hổ, thường phát sinh từ việc nhận ra một sai sót hoặc thất bại cá nhân. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, "chagrin", có nghĩa là nỗi buồn phiền. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "chagrin" được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa, nhưng "chagrin" trong ngữ cảnh văn học có thể xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Anh. Cách phát âm cơ bản giống nhau, thường là /ʃəˈɡrɪn/.
Từ "chagrin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "chagrin" trong nghĩa là "muộn phiền, đau khổ", bắt nguồn từ tiếng Latinh "carricare" có nghĩa là "làm đau đớn". Ban đầu, từ này chỉ trạng thái bất mãn hay buồn phiền. Ngày nay, "chagrin" được sử dụng để chỉ cảm giác xấu hổ hoặc thất vọng do sự nhục nhã hay thiếu sót. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm xúc tiêu cực và bản thân con người trong xã hội.
Từ "chagrin" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong văn viết, nhất là trong các bài luận và văn chương, thể hiện sự thất vọng hay buồn rầu. Trong các bối cảnh khác, "chagrin" thường được sử dụng để mô tả cảm giác khó chịu do sự kiện không mong muốn, như trong giao tiếp hằng ngày hoặc văn bản chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp