Bản dịch của từ Chai trong tiếng Việt
Chai
Chai (Noun)
Let's meet for a chai at the local cafe.
Hãy gặp nhau để uống chai tại quán cà phê địa phương.
She enjoys a warm chai during social gatherings with friends.
Cô ấy thích thưởng thức chai ấm trong các buổi tụ tập xã hội với bạn bè.
The chai served at the charity event was a hit.
Chai được phục vụ tại sự kiện từ thiện đã rất được yêu thích.
Dạng danh từ của Chai (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chai | Chais |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Chai cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "chai" trong tiếng Việt chỉ đến một vật dụng có hình dạng thẳng đứng, thường được làm bằng thủy tinh hoặc nhựa, được sử dụng để chứa đựng chất lỏng. Trong tiếng Anh, "bottle" là tương đương. Mặc dù không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, cách phát âm có thể khác nhau; tiếng Anh Anh phát âm nhẹ hơn "bʌt(ə)l," trong khi tiếng Anh Mỹ thường mạnh mẽ hơn, như trong "bɑt(ə)l." Khái niệm "chai" có đa dạng ứng dụng trong đời sống hàng ngày, từ chứa nước đến làm đựng rượu hay dung dịch hóa học.
Từ "chai" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bouteille," có nghĩa là bình chứa chất lỏng. Từ này bắt nguồn từ tiếng La-tinh "buticula," một biến thể của "buttis," có nghĩa là thùng hoặc vò. Qua lịch sử, chai đã trở thành một vật dụng quan trọng trong việc bảo quản và vận chuyển đồ uống. Ngày nay, từ "chai" không chỉ đề cập đến vật chứa mà còn ám chỉ đến nhiều loại bình chứa khác nhau trong đời sống hàng ngày.
Từ "chai" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong văn bản đọc và nói, với tần suất cao trong các ngữ cảnh liên quan đến sản phẩm tiêu dùng và bảo vệ môi trường. Trong các tình huống hàng ngày, "chai" thường được sử dụng trong giao tiếp về đồ uống, đóng gói hàng hóa, và tái chế. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng đối với vấn đề rác thải nhựa và bền vững trong tiêu dùng.