Bản dịch của từ Chai trong tiếng Việt

Chai

Noun [U/C]

Chai (Noun)

tʃˈɑɪ
tʃˈɑɪ
01

Dấu chấm lửng của masala chai, một loại đồ uống được làm từ trà đen, sữa hấp và gia vị ngọt, dựa trên công thức nấu ăn của ấn độ.

Ellipsis of masala chai, a beverage made with black teas, steamed milk and sweet spices, based loosely on indian recipes.

Ví dụ

Let's meet for a chai at the local cafe.

Hãy gặp nhau để uống chai tại quán cà phê địa phương.

She enjoys a warm chai during social gatherings with friends.

Cô ấy thích thưởng thức chai ấm trong các buổi tụ tập xã hội với bạn bè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chai

Không có idiom phù hợp