Bản dịch của từ Chai trong tiếng Việt
Chai
Noun [U/C]
Chai (Noun)
tʃˈɑɪ
tʃˈɑɪ
Ví dụ
Let's meet for a chai at the local cafe.
Hãy gặp nhau để uống chai tại quán cà phê địa phương.
She enjoys a warm chai during social gatherings with friends.
Cô ấy thích thưởng thức chai ấm trong các buổi tụ tập xã hội với bạn bè.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chai
Không có idiom phù hợp