Bản dịch của từ Chain of command trong tiếng Việt

Chain of command

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chain of command (Phrase)

tʃˈeɪn ˈʌv kəmˈænd
tʃˈeɪn ˈʌv kəmˈænd
01

Một loạt các cấp bậc, vị trí hành chính hoặc quân sự, v.v., trong đó mỗi người có thẩm quyền trực tiếp đối với cấp bậc thấp hơn tiếp theo.

A series of administrative or military ranks positions etc in which each has direct authority over the next lower rank.

Ví dụ

In a company, the chain of command starts with the CEO.

Trong một công ty, chuỗi lệnh bắt đầu từ giám đốc điều hành.

The military follows a strict chain of command for orders.

Quân đội tuân theo một chuỗi lệnh nghiêm ngặt cho các mệnh lệnh.

Understanding the chain of command is crucial for efficient communication.

Hiểu rõ chuỗi lệnh là rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chain of command/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chain of command

Không có idiom phù hợp