Bản dịch của từ Chain of command trong tiếng Việt
Chain of command

Chain of command (Phrase)
In a company, the chain of command starts with the CEO.
Trong một công ty, chuỗi lệnh bắt đầu từ giám đốc điều hành.
The military follows a strict chain of command for orders.
Quân đội tuân theo một chuỗi lệnh nghiêm ngặt cho các mệnh lệnh.
Understanding the chain of command is crucial for efficient communication.
Hiểu rõ chuỗi lệnh là rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả.
"Chain of command" là thuật ngữ chỉ cấu trúc phân cấp trong tổ chức, nơi mà quyền lực và trách nhiệm được phân bổ từ cấp cao nhất xuống cấp thấp nhất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong quân đội, doanh nghiệp, và cơ quan nhà nước để xác định ai báo cáo cho ai. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có cùng viết và phát âm, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa và phong cách quản lý từng nơi.
"Chuỗi chỉ huy" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "catena imperii", trong đó "catena" nghĩa là "chuỗi" và "imperii" nghĩa là "quyền lực". Cụm từ này phản ánh hệ thống thứ bậc trong quản lý, nơi quyền lực và trách nhiệm được phân chia rõ ràng giữa các cấp bậc. Từ đầu thế kỷ 20, khái niệm này đã trở nên phổ biến trong lĩnh vực quân sự và tổ chức, thể hiện cách thức điều hành một cách hiệu quả và tối ưu hóa quyết định.
Cụm từ "chain of command" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt cấu trúc tổ chức hoặc quản lý. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và doanh nghiệp, nhằm chỉ định thứ tự quyền lực và trách nhiệm giữa các cấp bậc. Việc hiểu và sử dụng cụm từ này được xem là cần thiết trong việc nâng cao khả năng giao tiếp và tổ chức trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp