Bản dịch của từ Chain reaction trong tiếng Việt
Chain reaction

Chain reaction (Noun)
The community project triggered a chain reaction of positive changes in society.
Dự án cộng đồng đã kích hoạt một chuỗi phản ứng tích cực trong xã hội.
Not all social movements create a chain reaction of support and change.
Không phải tất cả các phong trào xã hội đều tạo ra chuỗi phản ứng hỗ trợ và thay đổi.
Can you explain how a chain reaction impacts social behavior in groups?
Bạn có thể giải thích cách chuỗi phản ứng ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong nhóm không?
Chain reaction (Idiom)
Social media can trigger a chain reaction of viral trends quickly.
Mạng xã hội có thể kích hoạt một chuỗi phản ứng của xu hướng lan truyền nhanh chóng.
Not every post causes a chain reaction among users on Facebook.
Không phải bài viết nào cũng gây ra chuỗi phản ứng giữa người dùng trên Facebook.
Can one controversial tweet start a chain reaction of discussions?
Một tweet gây tranh cãi có thể bắt đầu một chuỗi phản ứng thảo luận không?
Phản ứng dây chuyền (chain reaction) là một hiện tượng trong đó một sự kiện ban đầu dẫn đến một loạt các sự kiện tiếp theo, thường là trong một chuỗi liên kết chặt chẽ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong vật lý hạt nhân để chỉ quá trình mà trong đó một hạt nhân phóng xạ phân chia và tạo ra nhiều hạt nhân con, tiếp tục quá trình phân hạch. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ theo vùng miền.
Cụm từ "chain reaction" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "catena" có nghĩa là "chuỗi". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong ngữ cảnh vật lý vào đầu thế kỷ 20, để chỉ phản ứng hạt nhân mà trong đó sản phẩm từ một phản ứng tiếp tục kích hoạt nhiều phản ứng khác, tạo ra một chuỗi liên tiếp. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với khái niệm về sự tương tác nối tiếp và sự bùng nổ tác động, cho thấy tính liên kết chặt chẽ giữa các sự kiện hoặc hiện tượng.
"Chain reaction" là một cụm từ xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để mô tả các hệ quả hoặc tác động lan truyền trong xã hội hoặc kinh tế. Cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh hạt nhân và hóa học, khi thảo luận về các quá trình phản ứng liên quan đến một chuỗi sự kiện có liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp