Bản dịch của từ Chain reaction trong tiếng Việt

Chain reaction

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chain reaction (Noun)

ˌtʃeɪnˈrik.ʃən
ˌtʃeɪnˈrik.ʃən
01

Một chuỗi các sự kiện trong đó mỗi sự kiện gây ra sự kiện tiếp theo.

A series of events in which each event causes the next one.

Ví dụ

The community project triggered a chain reaction of positive changes in society.

Dự án cộng đồng đã kích hoạt một chuỗi phản ứng tích cực trong xã hội.

Not all social movements create a chain reaction of support and change.

Không phải tất cả các phong trào xã hội đều tạo ra chuỗi phản ứng hỗ trợ và thay đổi.

Can you explain how a chain reaction impacts social behavior in groups?

Bạn có thể giải thích cách chuỗi phản ứng ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong nhóm không?

Chain reaction (Idiom)

ˌtʃeɪnˈrik.ʃən
ˌtʃeɪnˈrik.ʃən
01

Một chuỗi các sự kiện trong đó mỗi sự kiện gây ra sự kiện tiếp theo.

A series of events in which each event causes the next one.

Ví dụ

Social media can trigger a chain reaction of viral trends quickly.

Mạng xã hội có thể kích hoạt một chuỗi phản ứng của xu hướng lan truyền nhanh chóng.

Not every post causes a chain reaction among users on Facebook.

Không phải bài viết nào cũng gây ra chuỗi phản ứng giữa người dùng trên Facebook.

Can one controversial tweet start a chain reaction of discussions?

Một tweet gây tranh cãi có thể bắt đầu một chuỗi phản ứng thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chain reaction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chain reaction

Không có idiom phù hợp