Bản dịch của từ Chainsaws trong tiếng Việt

Chainsaws

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chainsaws (Noun)

tʃˈeɪnsɔz
tʃˈeɪnsɔz
01

Một cái cưa cơ khí có một bộ răng gắn vào một dây xích quay.

A mechanical saw that has a set of teeth attached to a rotating chain.

Ví dụ

Chainsaws are often used in community clean-up events after storms.

Cưa xích thường được sử dụng trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng sau bão.

Chainsaws do not belong in urban areas without proper safety measures.

Cưa xích không thuộc về các khu vực đô thị mà không có biện pháp an toàn thích hợp.

Are chainsaws necessary for clearing fallen trees in public parks?

Cưa xích có cần thiết để dọn dẹp cây đổ trong công viên công cộng không?

Dạng danh từ của Chainsaws (Noun)

SingularPlural

Chainsaw

Chainsaws

Chainsaws (Noun Countable)

tʃˈeɪnsɔz
tʃˈeɪnsɔz
01

Một cái cưa cơ khí có một bộ răng gắn vào một dây xích quay.

A mechanical saw that has a set of teeth attached to a rotating chain.

Ví dụ

Chainsaws are commonly used for cutting down large trees in parks.

Cưa xích thường được sử dụng để chặt cây lớn trong công viên.

Chainsaws are not safe for children to operate without supervision.

Cưa xích không an toàn cho trẻ em sử dụng mà không có người lớn.

Are chainsaws effective for clearing debris after a storm?

Cưa xích có hiệu quả trong việc dọn dẹp đống đổ nát sau bão không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chainsaws/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chainsaws

Không có idiom phù hợp