Bản dịch của từ Chair rail trong tiếng Việt
Chair rail

Chair rail (Noun)
The chair rail in the community center looks beautiful and protects the walls.
Bảng ghế ở trung tâm cộng đồng trông đẹp và bảo vệ các bức tường.
The chair rail did not prevent the kids from damaging the walls.
Bảng ghế không ngăn được bọn trẻ làm hỏng các bức tường.
Did the chair rail add value to the social hall's design?
Bảng ghế có làm tăng giá trị thiết kế của hội trường xã hội không?
The chair rail in Sarah's dining room is painted a soft blue.
Chân tường trong phòng ăn của Sarah được sơn màu xanh nhạt.
The chair rail does not match the wall color in John's living room.
Chân tường không phù hợp với màu tường trong phòng khách của John.
Is the chair rail in your home made of wood or plastic?
Chân tường trong nhà bạn làm bằng gỗ hay nhựa?
The chair rail in the community center protects the walls from damage.
Chân tường ở trung tâm cộng đồng bảo vệ các bức tường khỏi hư hại.
The chair rail does not match the decor of the new cafe.
Chân tường không phù hợp với trang trí của quán cà phê mới.
Is the chair rail installed in the local library's reading room?
Có phải chân tường được lắp đặt trong phòng đọc của thư viện địa phương không?