Bản dịch của từ Chair rail trong tiếng Việt

Chair rail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chair rail (Noun)

tʃɛɹ ɹeɪl
tʃɛɹ ɹeɪl
01

Một dải gỗ trang trí hoặc khuôn được gắn vào tường, thường ở độ cao của lưng ghế, để bảo vệ tường khỏi bị hư hại.

A decorative strip of wood or molding attached to a wall, usually around the height of a chair back, to protect the wall from damage.

Ví dụ

The chair rail in the community center looks beautiful and protects the walls.

Bảng ghế ở trung tâm cộng đồng trông đẹp và bảo vệ các bức tường.

The chair rail did not prevent the kids from damaging the walls.

Bảng ghế không ngăn được bọn trẻ làm hỏng các bức tường.

Did the chair rail add value to the social hall's design?

Bảng ghế có làm tăng giá trị thiết kế của hội trường xã hội không?

02

Một đặc điểm trong thiết kế nội thất phân tách các kiểu trang trí tường hoặc màu sắc trong một căn phòng.

A feature in interior design that separates different wall treatments or colors in a room.

Ví dụ

The chair rail in Sarah's dining room is painted a soft blue.

Chân tường trong phòng ăn của Sarah được sơn màu xanh nhạt.

The chair rail does not match the wall color in John's living room.

Chân tường không phù hợp với màu tường trong phòng khách của John.

Is the chair rail in your home made of wood or plastic?

Chân tường trong nhà bạn làm bằng gỗ hay nhựa?

03

Một khuôn ngang được đặt trên tường ở độ cao của lưng ghế để ngăn chặn ghế làm hư hỏng tường.

A horizontal molding placed on the wall at the height of a chair back to prevent chairs from damaging the wall.

Ví dụ

The chair rail in the community center protects the walls from damage.

Chân tường ở trung tâm cộng đồng bảo vệ các bức tường khỏi hư hại.

The chair rail does not match the decor of the new cafe.

Chân tường không phù hợp với trang trí của quán cà phê mới.

Is the chair rail installed in the local library's reading room?

Có phải chân tường được lắp đặt trong phòng đọc của thư viện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chair rail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chair rail

Không có idiom phù hợp