Bản dịch của từ Chalcopyrite trong tiếng Việt

Chalcopyrite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chalcopyrite (Noun)

kælkəpˈaɪɹaɪt
kælkəpˈaɪɹaɪt
01

Một khoáng chất kết tinh màu vàng bao gồm sunfua của đồng và sắt. nó là quặng chính của đồng.

A yellow crystalline mineral consisting of a sulphide of copper and iron it is the principal ore of copper.

Ví dụ

Chalcopyrite is essential for copper production in many social projects.

Chalcopyrite rất quan trọng cho sản xuất đồng trong nhiều dự án xã hội.

Chalcopyrite does not provide sufficient copper for all community needs.

Chalcopyrite không cung cấp đủ đồng cho tất cả nhu cầu cộng đồng.

Is chalcopyrite used in social development programs for sustainable mining?

Chalcopyrite có được sử dụng trong các chương trình phát triển xã hội cho khai thác bền vững không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chalcopyrite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chalcopyrite

Không có idiom phù hợp