Bản dịch của từ Chalcopyrite trong tiếng Việt
Chalcopyrite

Chalcopyrite (Noun)
Một khoáng chất kết tinh màu vàng bao gồm sunfua của đồng và sắt. nó là quặng chính của đồng.
A yellow crystalline mineral consisting of a sulphide of copper and iron it is the principal ore of copper.
Chalcopyrite is essential for copper production in many social projects.
Chalcopyrite rất quan trọng cho sản xuất đồng trong nhiều dự án xã hội.
Chalcopyrite does not provide sufficient copper for all community needs.
Chalcopyrite không cung cấp đủ đồng cho tất cả nhu cầu cộng đồng.
Is chalcopyrite used in social development programs for sustainable mining?
Chalcopyrite có được sử dụng trong các chương trình phát triển xã hội cho khai thác bền vững không?
Chalcopyrite (CuFeS₂) là khoáng vật sulfide có chứa đồng, sắt và lưu huỳnh, có vai trò quan trọng trong ngành khai thác khoáng sản nhờ tiềm năng cung cấp đồng. Khoáng vật này thường có màu vàng kim hoặc ánh đồng, với độ cứng khoảng 3.5 đến 4 trên thang Mohs. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về mặt viết lẫn phát âm, và được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất và kinh tế học tài nguyên.
Chalcopyrite, từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "cala-copor" và từ tiếng Hy Lạp "chalcos" (đồng) và "pyrites" (đá lửa). Là một khoáng chất sulfua của đồng, nó được biết đến từ thế kỷ 18 và được mô tả lần đầu bởi các nhà khoa học khi nghiên cứu tài nguyên khoáng sản. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ gắn liền với đặc tính hóa học mà còn thể hiện vai trò quan trọng của chalcopyrite trong ngành công nghiệp khai thác đồng, qua đó phản ánh sự phát triển của từ vựng trong ngữ cảnh kỹ thuật và kinh tế.
Chalcopyrite, một khoáng sản đồng sulfide, hiếm khi xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh địa chất, khai thác khoáng sản và nghiên cứu về kim loại. Trong các khoá học khoa học, đặc biệt là địa chất và công nghệ vật liệu, chalcopyrite là một chủ đề quan trọng do vai trò của nó như một nguồn tài nguyên đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp