Bản dịch của từ Chalet trong tiếng Việt

Chalet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chalet (Noun)

ʃælˈeɪ
ʃˈæleɪ
01

Một ngôi nhà gỗ có mái hiên nhô ra, thường thấy ở dãy alps của thụy sĩ.

A wooden house with overhanging eaves typically found in the swiss alps.

Ví dụ

The chalet in the Swiss Alps was cozy and picturesque.

Căn nhà gỗ ở dãy núi Alps Thụy Sĩ rất ấm cúng và đẹp.

The chalet was a popular accommodation choice for hikers.

Căn nhà gỗ là lựa chọn lưu trú phổ biến của những người leo núi.

Many tourists enjoy staying in traditional chalets during their vacations.

Nhiều du khách thích ở trong những căn nhà gỗ truyền thống trong kỳ nghỉ của họ.

Dạng danh từ của Chalet (Noun)

SingularPlural

Chalet

Chalets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chalet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chalet

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.