Bản dịch của từ Chalkboard trong tiếng Việt
Chalkboard

Chalkboard (Noun)
Một cái bảng đen.
A blackboard.
The teacher wrote the assignment on the chalkboard.
Cô giáo đã viết bài tập lên bảng đen.
The students couldn't see the notes on the chalkboard clearly.
Các học sinh không thể nhìn rõ ghi chú trên bảng đen.
Is it common to use a chalkboard in IELTS speaking tests?
Việc sử dụng bảng đen trong bài kiểm tra IELTS nói phổ biến không?
The teacher wrote the instructions on the chalkboard.
Cô giáo đã viết hướng dẫn trên bảng đen.
The students couldn't see the writing on the chalkboard clearly.
Các học sinh không thể nhìn thấy chữ viết trên bảng đen rõ ràng.
Chalkboard (Noun Countable)
Một cái bảng đen.
A blackboard.
The teacher wrote the lesson on the chalkboard.
Cô giáo viết bài học trên bảng đen.
Students should not draw on the chalkboard during class.
Học sinh không nên vẽ trên bảng đen trong lớp học.
Is the chalkboard clean for the next presentation?
Bảng đen có sạch sẽ cho bài thuyết trình tiếp theo không?
The teacher wrote the lesson on the chalkboard.
Giáo viên viết bài học trên bảng đen.
Students should not draw on the chalkboard without permission.
Học sinh không nên vẽ trên bảng đen mà không xin phép.
Họ từ
"Chalkboard" là thuật ngữ chỉ một bề mặt phẳng, thường được làm bằng gỗ hoặc vật liệu nhựa, dùng để viết hoặc vẽ bằng phấn. Trong tiếng Anh Mỹ, "chalkboard" là từ phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "blackboard", mặc dù "chalkboard" cũng được chấp nhận. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa, với "blackboard" có thể ám chỉ đến màu sắc và tính chất bề mặt.
Từ "chalkboard" được tạo thành từ hai thành phần: "chalk" và "board". "Chalk" có nguồn gốc từ từ Latinh "calx", có nghĩa là "vôi", biểu thị cho chất liệu chế tạo phấn từ đá vôi. "Board" xuất phát từ từ Đức cổ "bord", nghĩa là "tấm ván". Khái niệm "chalkboard" xuất hiện vào thế kỷ 19, khi việc dạy học sử dụng bề mặt viết bằng phấn trở nên phổ biến, thể hiện sự phát triển trong phương pháp giảng dạy và giao tiếp kiến thức.
Từ "chalkboard" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, vì những tình huống này thường không yêu cầu mô tả cụ thể về công cụ học tập. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục hoặc giảng dạy, như khi thảo luận về phương pháp giảng dạy truyền thống hoặc môi trường lớp học. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với hình ảnh của việc trình bày thông tin trong các thiết lập học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp