Bản dịch của từ Chalkboard trong tiếng Việt

Chalkboard

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chalkboard (Noun)

tʃˈɑkboʊɹd
tʃˈɑkboʊɹd
01

Một cái bảng đen.

A blackboard.

Ví dụ

The teacher wrote the assignment on the chalkboard.

Cô giáo đã viết bài tập lên bảng đen.

The students couldn't see the notes on the chalkboard clearly.

Các học sinh không thể nhìn rõ ghi chú trên bảng đen.

Is it common to use a chalkboard in IELTS speaking tests?

Việc sử dụng bảng đen trong bài kiểm tra IELTS nói phổ biến không?

The teacher wrote the instructions on the chalkboard.

Cô giáo đã viết hướng dẫn trên bảng đen.

The students couldn't see the writing on the chalkboard clearly.

Các học sinh không thể nhìn thấy chữ viết trên bảng đen rõ ràng.

Chalkboard (Noun Countable)

tʃˈɑkboʊɹd
tʃˈɑkboʊɹd
01

Một cái bảng đen.

A blackboard.

Ví dụ

The teacher wrote the lesson on the chalkboard.

Cô giáo viết bài học trên bảng đen.

Students should not draw on the chalkboard during class.

Học sinh không nên vẽ trên bảng đen trong lớp học.

Is the chalkboard clean for the next presentation?

Bảng đen có sạch sẽ cho bài thuyết trình tiếp theo không?

The teacher wrote the lesson on the chalkboard.

Giáo viên viết bài học trên bảng đen.

Students should not draw on the chalkboard without permission.

Học sinh không nên vẽ trên bảng đen mà không xin phép.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chalkboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chalkboard

Không có idiom phù hợp