Bản dịch của từ Championing trong tiếng Việt
Championing

Championing(Verb)
Dạng động từ của Championing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Champion |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Championed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Championed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Champions |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Championing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "championing" là dạng danh động từ của "champion", có nghĩa là khuyến khích, ủng hộ một nguyên nhân, ý tưởng hoặc cá nhân nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động bảo vệ hay đại diện cho một ý tưởng tích cực. "Championing" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, văn phong và ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt nhẹ về sắc thái. Trong một số trường hợp, "championing" có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Mỹ, liên quan đến hoạt động tích cực hơn trong việc bảo vệ và thúc đẩy các vấn đề xã hội.
Từ "championing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "campio", có nghĩa là "người chiến thắng" hoặc "võ sĩ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "champion", chỉ những người đấu tranh cho một nguyên nhân hay cá nhân nào đó. Lịch sử của từ này liên quan đến việc bảo vệ hoặc bênh vực một lý tưởng. Hiện nay, "championing" được sử dụng để chỉ hành động thúc đẩy, bảo vệ những giá trị, ý tưởng hoặc những nhóm người trong các cuộc đấu tranh xã hội, chính trị.
Từ "championing" thường xuất hiện trong các tài liệu và bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi các thí sinh phải diễn đạt quan điểm và ủng hộ một điều gì đó. Tần suất gặp từ này trong các ngữ cảnh học thuật có liên quan đến các chủ đề xã hội, giáo dục và môi trường. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các nhà hoạt động, phong trào, hoặc các chính sách nhằm hỗ trợ quyền lợi của nhóm thiệt thòi.
Họ từ
Từ "championing" là dạng danh động từ của "champion", có nghĩa là khuyến khích, ủng hộ một nguyên nhân, ý tưởng hoặc cá nhân nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động bảo vệ hay đại diện cho một ý tưởng tích cực. "Championing" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, văn phong và ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt nhẹ về sắc thái. Trong một số trường hợp, "championing" có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Mỹ, liên quan đến hoạt động tích cực hơn trong việc bảo vệ và thúc đẩy các vấn đề xã hội.
Từ "championing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "campio", có nghĩa là "người chiến thắng" hoặc "võ sĩ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "champion", chỉ những người đấu tranh cho một nguyên nhân hay cá nhân nào đó. Lịch sử của từ này liên quan đến việc bảo vệ hoặc bênh vực một lý tưởng. Hiện nay, "championing" được sử dụng để chỉ hành động thúc đẩy, bảo vệ những giá trị, ý tưởng hoặc những nhóm người trong các cuộc đấu tranh xã hội, chính trị.
Từ "championing" thường xuất hiện trong các tài liệu và bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi các thí sinh phải diễn đạt quan điểm và ủng hộ một điều gì đó. Tần suất gặp từ này trong các ngữ cảnh học thuật có liên quan đến các chủ đề xã hội, giáo dục và môi trường. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các nhà hoạt động, phong trào, hoặc các chính sách nhằm hỗ trợ quyền lợi của nhóm thiệt thòi.
