Bản dịch của từ Chana trong tiếng Việt

Chana

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chana (Noun)

ˈtʃæ.nə
ˈtʃæ.nə
01

Đậu xanh, đặc biệt là khi rang và chế biến như một món ăn nhẹ.

Chickpeas especially when roasted and prepared as a snack.

Ví dụ

Chana is a popular snack at social gatherings in India.

Chana là món ăn vặt phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội ở Ấn Độ.

Many people do not enjoy chana due to its unique taste.

Nhiều người không thích chana vì hương vị đặc trưng của nó.

Is chana often served at parties in your country?

Chana có thường được phục vụ trong các bữa tiệc ở đất nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chana/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chana

Không có idiom phù hợp