Bản dịch của từ Chana trong tiếng Việt
Chana

Chana (Noun)
Đậu xanh, đặc biệt là khi rang và chế biến như một món ăn nhẹ.
Chickpeas especially when roasted and prepared as a snack.
Chana is a popular snack at social gatherings in India.
Chana là món ăn vặt phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội ở Ấn Độ.
Many people do not enjoy chana due to its unique taste.
Nhiều người không thích chana vì hương vị đặc trưng của nó.
Is chana often served at parties in your country?
Chana có thường được phục vụ trong các bữa tiệc ở đất nước bạn không?
Chana, trong tiếng Hindi có nghĩa là "đậu chickpea" hoặc "đậu garbanzo", là một loại đậu phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ và các nền văn hóa khác. Chana có hai dạng chính: chana dal (đậu bị xay nhuyễn) và whole chana (đậu nguyên hạt). Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, từ "chickpea" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Chana được biết đến với giá trị dinh dưỡng cao và là thành phần chính trong nhiều món ăn chay.
Từ "chana" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chanos", có nghĩa là "không thấy". Nó được sử dụng để chỉ những hiện tượng huyền bí hoặc điều không rõ ràng trong các văn bản cổ. Nguyên gốc này gắn liền với cảm giác bí ẩn và thiếu minh bạch. Trong ngữ cảnh hiện đại, "chana" được áp dụng để chỉ những khía cạnh không xác định hoặc khiến người khác cảm thấy hoang mang, làm nổi bật sự tiến hóa ý nghĩa từ sự mơ hồ sang sự sở hữu bí ẩn.
Từ "chana" không phải là một từ phổ biến trong bốn phần thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), và ít khi xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật tiếng Anh. Tuy nhiên, "chana" lại thường được sử dụng trong ẩm thực, đặc biệt liên quan đến đậu gà trong ẩm thực Ấn Độ và một số món ăn châu Á khác. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong các thảo luận về dinh dưỡng và chế độ ăn uống, nơi đậu gà được coi là một nguồn protein thực vật quan trọng.