Bản dịch của từ Chance discovery trong tiếng Việt

Chance discovery

Noun [U/C]

Chance discovery (Noun)

01

Một phát hiện bất ngờ.

An unexpected discovery.

Ví dụ

The chance discovery of social media changed communication forever.

Phát hiện bất ngờ về mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp mãi mãi.

There was no chance discovery of new social trends last year.

Năm ngoái không có phát hiện bất ngờ về các xu hướng xã hội mới.

Was the chance discovery of online communities beneficial for social interaction?

Phát hiện bất ngờ về các cộng đồng trực tuyến có lợi cho giao tiếp xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chance discovery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chance discovery

Không có idiom phù hợp