Bản dịch của từ Chance discovery trong tiếng Việt
Chance discovery
Chance discovery (Noun)
Một phát hiện bất ngờ.
An unexpected discovery.
The chance discovery of social media changed communication forever.
Phát hiện bất ngờ về mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp mãi mãi.
There was no chance discovery of new social trends last year.
Năm ngoái không có phát hiện bất ngờ về các xu hướng xã hội mới.
Was the chance discovery of online communities beneficial for social interaction?
Phát hiện bất ngờ về các cộng đồng trực tuyến có lợi cho giao tiếp xã hội không?
Khám phá tình cờ (chance discovery) là một hiện tượng trong nghiên cứu khi một phát hiện quan trọng xảy ra một cách bất ngờ, không theo kế hoạch trước. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm. Mặc dù không có khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, từ ngữ "chance" có thể mang sắc thái ngẫu nhiên hơn trong văn cảnh tiếng Anh British.
Cụm từ "chance discovery" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "casus", có nghĩa là "vai trò ngẫu nhiên" hoặc "sự kiện không lường trước". Từ "chance" xuất phát từ tiếng Pháp "chance", nghĩa là "sự may rủi", được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Discovery", từ tiếng Latin "discooperire", nghĩa là "khám phá, phát hiện", có từ thế kỷ 13. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về những khám phá tình cờ, thường xảy ra ngoài sự mong đợi trong quá trình nghiên cứu hoặc khám phá.
Khái niệm "chance discovery" thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và thảo luận trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi các thí sinh có thể mô tả khám phá khoa học hoặc sự kiện lịch sử. Trong phần Nói, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về những phát hiện bất ngờ trong cuộc sống cá nhân hoặc sự nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, "chance discovery" thường được áp dụng trong nghiên cứu khoa học, hoạt động kinh doanh, hoặc nghệ thuật, nơi những phát hiện tình cờ dẫn đến sự đổi mới hoặc sự tiến bộ có ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp