Bản dịch của từ Chance your arm trong tiếng Việt
Chance your arm
Chance your arm (Verb)
Many people chance their arm by starting new businesses in 2023.
Nhiều người liều lĩnh bắt đầu kinh doanh mới vào năm 2023.
She didn't chance her arm when applying for that competitive job.
Cô ấy không liều lĩnh khi nộp đơn cho công việc cạnh tranh đó.
Do you think students should chance their arm in social projects?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên liều lĩnh trong các dự án xã hội không?
Cụm từ "chance your arm" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ văn hóa Anh, nghĩa là mạo hiểm làm điều gì đó với hy vọng thu được lợi ích, mặc dù có thể gặp rủi ro. Thành ngữ này thường xuyên được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích thử sức hoặc tham gia vào một tình huống không chắc chắn. Trong tiếng Anh Mỹ, cũng có thành ngữ tương tự, nhưng không phổ biến như trong tiếng Anh Anh, nơi cụm này được sử dụng rộng rãi hơn và nổi bật hơn trong văn viết và lời nói.