Bản dịch của từ Chanced trong tiếng Việt

Chanced

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chanced (Verb)

tʃˈænst
tʃˈænst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cơ hội.

Simple past and past participle of chance.

Ví dụ

I chanced upon a great social event last Saturday.

Tôi tình cờ gặp một sự kiện xã hội tuyệt vời vào thứ Bảy vừa qua.

She did not chanced to meet any influential people at the conference.

Cô ấy đã không tình cờ gặp bất kỳ người có ảnh hưởng nào tại hội nghị.

Did they chanced to see the new community center opening?

Họ có tình cờ thấy lễ khai trương trung tâm cộng đồng mới không?

She chanced upon an old friend at the IELTS speaking test.

Cô ấy tình cờ gặp một người bạn cũ tại bài kiểm tra nói IELTS.

He didn't chanced upon any familiar faces during the writing exam.

Anh ấy không tình cờ gặp bất kỳ khuôn mặt quen nào trong bài kiểm tra viết.

Dạng động từ của Chanced (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chanced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chanced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chancing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chanced cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Secondly, such people will have a higher of bullying in the workplace [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Plus, it's a for parents to bond with their kids and show interest in their academic journey [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Moreover, films give me a to appreciate the diverse creativity of filmmakers around the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] These creatures can enjoy greater life expectancy and better of population recovery [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Chanced

Không có idiom phù hợp