Bản dịch của từ Chanced trong tiếng Việt
Chanced

Chanced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cơ hội.
Simple past and past participle of chance.
I chanced upon a great social event last Saturday.
Tôi tình cờ gặp một sự kiện xã hội tuyệt vời vào thứ Bảy vừa qua.
She did not chanced to meet any influential people at the conference.
Cô ấy đã không tình cờ gặp bất kỳ người có ảnh hưởng nào tại hội nghị.
Did they chanced to see the new community center opening?
Họ có tình cờ thấy lễ khai trương trung tâm cộng đồng mới không?
She chanced upon an old friend at the IELTS speaking test.
Cô ấy tình cờ gặp một người bạn cũ tại bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't chanced upon any familiar faces during the writing exam.
Anh ấy không tình cờ gặp bất kỳ khuôn mặt quen nào trong bài kiểm tra viết.
Dạng động từ của Chanced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chancing |
Họ từ
Từ "chanced" là động từ ở dạng quá khứ của "chance", có nghĩa là xảy ra một cách ngẫu nhiên hoặc tình cờ. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện không mong đợi của một sự kiện hay tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "chanced" có cách viết giống nhau, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu và sắc thái khi phát âm. Cách sử dụng "chanced" có thể tập trung vào khía cạnh may rủi hay cơ hội, đặc biệt trong ngữ cảnh phỏng đoán hay tình huống bất ngờ.
Từ "chanced" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "chance", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chance", nghĩa là "sự ngẫu nhiên" hoặc "một sự kiện bất ngờ", và từ gốc Latin "cadentia", có nghĩa là "rơi". Lịch sử phát triển từ khi xuất hiện vào thế kỷ 14, từ "chanced" được dùng để mô tả những sự kiện xảy ra ngẫu nhiên mà không có sự sắp đặt trước. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc diễn tả sự tình cờ hoặc sự may rủi trong những tình huống cụ thể.
Từ "chanced" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này có thể được thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến sự ngẫu nhiên hoặc cơ hội, nhưng không phổ biến. Trong kỹ năng Nói và Viết, "chanced" thường được sử dụng khi thảo luận về những sự kiện bất ngờ hoặc không dự đoán được. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn bản văn học hoặc báo chí để diễn tả những tình huống may mắn hoặc cơ hội tình cờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



