Bản dịch của từ Chancel screen trong tiếng Việt
Chancel screen

Chancel screen (Noun)
Một màn hình hoặc vách ngăn ngăn cách thánh đường với gian giữa của nhà thờ.
A screen or partition separating the chancel from the nave of a church.
The chancel screen in St. Paul's Cathedral is beautifully crafted.
Màn chắn ở Nhà thờ St. Paul's được chạm khắc rất đẹp.
Many churches do not have a chancel screen today.
Nhiều nhà thờ ngày nay không có màn chắn.
Is the chancel screen in your local church still intact?
Màn chắn ở nhà thờ địa phương của bạn còn nguyên vẹn không?
Chancel screen, hay còn gọi là "bức màn cung thánh", là một cấu trúc kiến trúc trong các nhà thờ, thường ở giữa phần cung thánh và phần chính của gian thờ. Bức màn này có chức năng phân chia không gian và thể hiện sự tôn kính đối với nghi lễ tôn giáo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Hình thức và chức năng của chancel screen có thể biến đổi qua các thời kỳ lịch sử, từ kiến trúc Romanesque đến Gothic.
Từ "chancel screen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cancellus", có nghĩa là "rào chắn" hoặc "mạng chắn". Khái niệm này đã được phát triển trong kiến trúc nhà thờ, xuất phát từ thời kỳ Trung cổ, nơi nó được sử dụng để phân chia không gian giữa khu vực thánh đường và khu vực bên ngoài. Hiện nay, "chancel screen" không chỉ thể hiện chức năng ngăn cách mà còn mang ý nghĩa văn hóa và lịch sử, khắc họa sự linh thiêng và trang nghiêm trong bối cảnh tôn giáo.
Khái niệm "chancel screen" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề văn hóa và kiến trúc. Tần suất sử dụng từ này không phổ biến, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về nhà thờ hoặc nghệ thuật tôn giáo. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật liên quan đến lịch sử nghệ thuật hoặc kiến trúc Trung cổ, thường được sử dụng để mô tả ranh giới giữa khu vực thánh và chỗ ngồi của giáo dân trong các nhà thờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp