Bản dịch của từ Chancel screen trong tiếng Việt

Chancel screen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chancel screen (Noun)

tʃˈænsl skɹin
tʃˈænsl skɹin
01

Một màn hình hoặc vách ngăn ngăn cách thánh đường với gian giữa của nhà thờ.

A screen or partition separating the chancel from the nave of a church.

Ví dụ

The chancel screen in St. Paul's Cathedral is beautifully crafted.

Màn chắn ở Nhà thờ St. Paul's được chạm khắc rất đẹp.

Many churches do not have a chancel screen today.

Nhiều nhà thờ ngày nay không có màn chắn.

Is the chancel screen in your local church still intact?

Màn chắn ở nhà thờ địa phương của bạn còn nguyên vẹn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chancel screen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chancel screen

Không có idiom phù hợp