Bản dịch của từ Chandelier trong tiếng Việt

Chandelier

Noun [U/C]

Chandelier (Noun)

01

Một chiếc đèn treo trang trí lớn có cành để đựng nhiều bóng đèn hoặc nến.

A large decorative hanging light with branches for several light bulbs or candles.

Ví dụ

The chandelier in the ballroom sparkled during the wedding reception.

Đèn chùm trong phòng khiêu vũ lấp lánh trong tiệc cưới.

The restaurant does not have a chandelier in its dining area.

Nhà hàng không có đèn chùm trong khu vực ăn uống.

Does the hotel lobby feature a large chandelier?

Sảnh khách sạn có đèn chùm lớn không?

Dạng danh từ của Chandelier (Noun)

SingularPlural

Chandelier

Chandeliers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chandelier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chandelier

Không có idiom phù hợp