Bản dịch của từ Chandelier trong tiếng Việt
Chandelier
Noun [U/C]
Chandelier (Noun)
Ví dụ
The chandelier in the ballroom sparkled during the wedding reception.
Đèn chùm trong phòng khiêu vũ lấp lánh trong tiệc cưới.
The restaurant does not have a chandelier in its dining area.
Nhà hàng không có đèn chùm trong khu vực ăn uống.
Does the hotel lobby feature a large chandelier?
Sảnh khách sạn có đèn chùm lớn không?
Dạng danh từ của Chandelier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chandelier | Chandeliers |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chandelier
Không có idiom phù hợp