Bản dịch của từ Chandelier trong tiếng Việt
Chandelier
Chandelier (Noun)
The chandelier in the ballroom sparkled during the wedding reception.
Đèn chùm trong phòng khiêu vũ lấp lánh trong tiệc cưới.
The restaurant does not have a chandelier in its dining area.
Nhà hàng không có đèn chùm trong khu vực ăn uống.
Does the hotel lobby feature a large chandelier?
Sảnh khách sạn có đèn chùm lớn không?
Dạng danh từ của Chandelier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chandelier | Chandeliers |
Đèn chùm (chandelier) là một loại thiết bị chiếu sáng trang trí, thường treo từ trần nhà, làm từ nhiều vật liệu như thủy tinh, kim loại hoặc pha lê. Đèn chùm không chỉ có chức năng chiếu sáng mà còn thường được sử dụng để tạo điểm nhấn trong không gian nội thất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút; ở Anh, âm 'a' trong 'chandelier' được phát âm gần giống như 'a' trong 'father', trong khi ở Mỹ, âm này nhẹ hơn.
Từ "chandelier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "chandelle", nghĩa là "nến", có nguồn gốc từ tiếng Latin "candela", cùng nghĩa. Trong lịch sử, đèn chùm được tạo ra để treo nhiều cây nến, nâng cao ánh sáng trong không gian rộng lớn. Ngày nay, ý nghĩa của "chandelier" không chỉ dừng lại ở vật dụng phát sáng mà còn ám chỉ đến yếu tố trang trí sang trọng, phản ánh sự sang trọng và nghệ thuật trong thiết kế nội thất.
Từ "chandelier" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà chủ đề về nội thất và trang trí có thể được thảo luận. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả không gian artistic hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh chung, "chandelier" thường được sử dụng khi nói về thiết kế nhà, sự kiện trang trọng hoặc nghệ thuật, nhấn mạnh đến sự sang trọng và chi tiết trong kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất