Bản dịch của từ Chandeliers trong tiếng Việt

Chandeliers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chandeliers (Noun)

ʃændəlˈɪz
ʃændəlˈɪz
01

Đèn trang trí treo trên trần nhà và có nhiều bộ phận như cành để giữ bóng đèn hoặc pha lê để phản chiếu ánh sáng.

A decorative light that hangs from the ceiling and has several parts like branches for holding bulbs or crystals for reflecting light.

Ví dụ

The chandeliers in the ballroom were stunning during the wedding ceremony.

Đèn chùm trong phòng khiêu vũ thật tuyệt vời trong lễ cưới.

The restaurant does not use chandeliers, opting for simpler lighting instead.

Nhà hàng không sử dụng đèn chùm, chọn ánh sáng đơn giản hơn.

Are the chandeliers in the gallery original or modern replicas?

Đèn chùm trong phòng trưng bày là hàng nguyên bản hay bản sao hiện đại?

The chandeliers in the ballroom sparkled beautifully during the event.

Những đèn chùm trong phòng khiêu vũ lấp lánh đẹp mắt trong sự kiện.

There were no chandeliers in the small meeting room at the conference.

Không có đèn chùm nào trong phòng họp nhỏ tại hội nghị.

Dạng danh từ của Chandeliers (Noun)

SingularPlural

Chandelier

Chandeliers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chandeliers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chandeliers

Không có idiom phù hợp