Bản dịch của từ Chandler trong tiếng Việt
Chandler

Chandler (Noun)
The chandler provided supplies for the local fishing boats in Maine.
Người bán đồ nghề đã cung cấp vật tư cho các thuyền đánh cá ở Maine.
Many people do not know what a chandler does in the community.
Nhiều người không biết người bán đồ nghề làm gì trong cộng đồng.
Is the chandler located near the marina in San Francisco?
Người bán đồ nghề có nằm gần bến tàu ở San Francisco không?
The chandler sold candles at the local market every Saturday.
Người bán nến bán nến tại chợ địa phương mỗi thứ bảy.
The chandler does not provide groceries for the nearby community center.
Người bán nến không cung cấp hàng tạp hóa cho trung tâm cộng đồng gần đó.
Does the chandler offer discounts on bulk purchases for local events?
Người bán nến có cung cấp giảm giá cho các đơn hàng số lượng lớn không?
Dạng danh từ của Chandler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chandler | Chandlers |
Họ từ
Từ "chandler" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ người làm nghề sản xuất và bán nến. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ người nắm giữ vai trò quản lý hoặc dẫn dắt trong ngành công nghiệp sản xuất hàng hóa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết, tuy nhiên trong phát âm có thể có sự biến đổi nhẹ do sự khác biệt trong nhấn âm. Từ này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "chandler" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "candel" có nghĩa là "nến", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "candela". Trong lịch sử, từ này chỉ những người sản xuất hoặc bán nến, nội dung phản ánh nhu cầu chiếu sáng trong thời kỳ trước khi có điện. Ngày nay, "chandler" thường được sử dụng để chỉ những người buôn bán hoặc sản xuất các sản phẩm như xà phòng và nến, tiếp tục nối liền với ngành công nghiệp chế biến ánh sáng.
Từ "chandler" thường không xuất hiện trong bối cảnh của bốn thành phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong tiếng Anh cổ, "chandler" chỉ người bán nến hoặc hàng hóa liên quan đến ánh sáng. Ngày nay, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và hàng tiêu dùng, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Sự sử dụng giới hạn của từ này làm cho nó ít quen thuộc với người học tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp