Bản dịch của từ Change dramatically trong tiếng Việt

Change dramatically

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Change dramatically (Verb)

tʃˈeɪndʒ dɹəmˈætɨkli
tʃˈeɪndʒ dɹəmˈætɨkli
01

Thay đổi hoặc trở thành khác biệt theo một cách nào đó.

To make or become different in some way.

Ví dụ

Social media can change dramatically how we connect with others.

Mạng xã hội có thể thay đổi cách chúng ta kết nối với nhau.

The new policies do not change dramatically the social landscape in America.

Các chính sách mới không thay đổi đáng kể bối cảnh xã hội ở Mỹ.

Can technology change dramatically our social interactions in the future?

Công nghệ có thể thay đổi đáng kể các tương tác xã hội của chúng ta trong tương lai không?

Social media can change dramatically how we communicate with each other.

Mạng xã hội có thể thay đổi cách chúng ta giao tiếp với nhau.

The new law did not change dramatically the social structure in America.

Luật mới không thay đổi đáng kể cấu trúc xã hội ở Mỹ.

02

Trải qua một sự thay đổi hoặc sửa đổi đáng kể.

To undergo a significant alteration or modification.

Ví dụ

Social media can change dramatically how we communicate with each other.

Mạng xã hội có thể thay đổi đáng kể cách chúng ta giao tiếp với nhau.

Social attitudes do not change dramatically overnight; it takes time.

Thái độ xã hội không thay đổi đáng kể chỉ sau một đêm; cần có thời gian.

Can social norms change dramatically in just a few years?

Liệu các chuẩn mực xã hội có thể thay đổi đáng kể chỉ trong vài năm?

Social norms change dramatically during times of crisis, like the pandemic.

Các chuẩn mực xã hội thay đổi đáng kể trong thời gian khủng hoảng, như đại dịch.

Social attitudes do not change dramatically without strong evidence or events.

Thái độ xã hội không thay đổi đáng kể nếu không có bằng chứng mạnh mẽ.

03

Gây ra một sự chuyển đổi trong trọng tâm, hướng đi hoặc mục đích.

To cause a shift in focus, direction, or purpose.

Ví dụ

Social media can change dramatically how we communicate with each other.

Mạng xã hội có thể thay đổi mạnh mẽ cách chúng ta giao tiếp.

The new law did not change dramatically the existing social structure.

Luật mới không thay đổi mạnh mẽ cấu trúc xã hội hiện có.

Can education change dramatically the lives of underprivileged communities?

Giáo dục có thể thay đổi mạnh mẽ cuộc sống của cộng đồng thiệt thòi không?

Social media can change dramatically how we communicate with each other.

Mạng xã hội có thể thay đổi đáng kể cách chúng ta giao tiếp với nhau.

The new law did not change dramatically the community's social dynamics.

Luật mới không thay đổi đáng kể động lực xã hội của cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/change dramatically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Additionally, the number of enquiries in person experienced the most among the different options [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] In addition, the lakes’ tourist figures witnessed the most among those given [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] In addition, the lakes' tourist figures witnessed the most among those given [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
[...] In the present age, people have the way they live, which in turn affects their family relationships [...]Trích: Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018

Idiom with Change dramatically

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.