Bản dịch của từ Change jobs trong tiếng Việt
Change jobs

Change jobs (Verb)
Many people change jobs for better salaries and benefits each year.
Nhiều người đổi việc để có mức lương và phúc lợi tốt hơn mỗi năm.
She does not want to change jobs right now due to stability.
Cô ấy không muốn đổi việc ngay bây giờ vì sự ổn định.
Do you think it's wise to change jobs during a recession?
Bạn có nghĩ rằng việc đổi việc trong thời kỳ suy thoái là khôn ngoan không?
Thay đổi công việc hoặc trách nhiệm công việc theo cách đáng kể.
To alter one's work-related duties or responsibilities in a significant manner.
Many people change jobs for better work-life balance and higher salaries.
Nhiều người thay đổi công việc để có sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
She does not want to change jobs this year due to uncertainty.
Cô ấy không muốn thay đổi công việc năm nay vì sự không chắc chắn.
Why do you think people change jobs so frequently nowadays?
Tại sao bạn nghĩ rằng mọi người thay đổi công việc thường xuyên như vậy ngày nay?
"Cách chức" là thuật ngữ mô tả hành động từ bỏ công việc hiện tại để tìm kiếm hoặc bắt đầu một vị trí công việc mới. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm việc tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp tốt hơn hoặc do sự không hài lòng với môi trường làm việc hiện tại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



