Bản dịch của từ Change management trong tiếng Việt

Change management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Change management(Noun)

tʃˈeɪndʒ mˈænədʒmənt
tʃˈeɪndʒ mˈænədʒmənt
01

Quá trình, công cụ và kỹ thuật để quản lý phía con người của sự thay đổi nhằm đạt được kết quả kinh doanh yêu cầu.

The process, tools, and techniques to manage the people side of change to achieve a required business outcome.

Ví dụ
02

Một phương pháp tiếp cận có hệ thống để xử lý sự chuyển đổi hoặc biến đổi mục tiêu, quy trình hoặc công nghệ của một tổ chức.

A systematic approach to dealing with the transition or transformation of an organization's goals, processes, or technologies.

Ví dụ
03

Một lĩnh vực nghiên cứu và thực hành xem xét sự thay đổi tổ chức, cách tiếp cận lập kế hoạch và việc thực hiện các thay đổi theo cách có kiểm soát.

A field of study and practice that examines organizational change, approaches to planning, and the implementation of changes in a controlled manner.

Ví dụ