Bản dịch của từ Change-position trong tiếng Việt

Change-position

Phrase

Change-position (Phrase)

01

Để di chuyển đến một nơi khác hoặc tình hình.

To move to a different place or situation.

Ví dụ

After the promotion, she decided to change positions within the company.

Sau khi được thăng chức, cô ấy quyết định thay đổi vị trí trong công ty.

The employees requested to change positions due to workload distribution.

Các nhân viên yêu cầu thay đổi vị trí do phân phối công việc.

In order to gain new skills, he needed to change positions.

Để học được kỹ năng mới, anh ấy cần phải thay đổi vị trí.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Change-position cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Change-position

Không có idiom phù hợp