Bản dịch của từ Change tack trong tiếng Việt
Change tack

Change tack (Verb)
The community decided to change tack on their recycling program last year.
Cộng đồng đã quyết định thay đổi cách tiếp cận chương trình tái chế năm ngoái.
They did not change tack during the social event planning process.
Họ không thay đổi cách tiếp cận trong quá trình lập kế hoạch sự kiện xã hội.
Did the organization change tack after the poor feedback from participants?
Tổ chức có thay đổi cách tiếp cận sau phản hồi kém từ người tham gia không?
The government decided to change tack on social housing policies.
Chính phủ quyết định thay đổi chiến lược về chính sách nhà ở xã hội.
They did not change tack despite public protests against the new law.
Họ không thay đổi chiến lược mặc dù có sự phản đối của công chúng.
Did the organization change tack after receiving community feedback?
Tổ chức có thay đổi chiến lược sau khi nhận phản hồi từ cộng đồng không?
The community decided to change tack to improve local safety measures.
Cộng đồng đã quyết định thay đổi cách tiếp cận để cải thiện an toàn.
They did not change tack during the discussion about social issues.
Họ đã không thay đổi cách tiếp cận trong cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Will the city change tack to address homelessness effectively?
Liệu thành phố có thay đổi cách tiếp cận để giải quyết nạn vô gia cư không?
Cụm từ "change tack" có nghĩa là thay đổi phương pháp hoặc chiến lược hành động trong một tình huống cụ thể. Xuất phát từ ngữ cảnh hàng hải, cụm từ này ám chỉ việc điều chỉnh hướng đi của một con thuyền. Trong tiếng Anh Anh, cách dùng và ý nghĩa của cụm từ này tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nó trong các bối cảnh chính trị và kinh doanh một cách phổ biến hơn.