Bản dịch của từ Change your tune trong tiếng Việt

Change your tune

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Change your tune (Idiom)

01

Thay đổi quan điểm hoặc ý kiến về một điều gì đó

To change one's attitude or opinion about something

Ví dụ

Many people change their tune about social media after privacy concerns arise.

Nhiều người thay đổi quan điểm về mạng xã hội khi lo ngại về quyền riêng tư xuất hiện.

Some politicians do not change their tune on social issues.

Một số chính trị gia không thay đổi quan điểm về các vấn đề xã hội.

Why do you think people change their tune regarding social justice?

Tại sao bạn nghĩ mọi người thay đổi quan điểm về công bằng xã hội?

After the protest, many changed their tune about climate change.

Sau cuộc biểu tình, nhiều người đã thay đổi quan điểm về biến đổi khí hậu.

She did not change her tune despite the overwhelming evidence.

Cô ấy không thay đổi quan điểm mặc dù có bằng chứng rõ ràng.

02

Áp dụng một cách tiếp cận hoặc quan điểm khác

To adopt a different approach or perspective

Ví dụ

Many people change their tune about social media after negative experiences.

Nhiều người thay đổi quan điểm về mạng xã hội sau những trải nghiệm tiêu cực.

She does not change her tune regarding climate change awareness campaigns.

Cô ấy không thay đổi quan điểm về các chiến dịch nâng cao nhận thức biến đổi khí hậu.

Why do politicians often change their tune during elections?

Tại sao các chính trị gia thường thay đổi quan điểm trong các cuộc bầu cử?

Many people change their tune about climate change after seeing data.

Nhiều người thay đổi quan điểm về biến đổi khí hậu sau khi xem dữ liệu.

She didn't change her tune, despite the evidence presented.

Cô ấy không thay đổi quan điểm, mặc dù có bằng chứng được đưa ra.

03

Diễn đạt một cảm xúc hoặc cảm nhận khác

To express a different sentiment or feeling

Ví dụ

Many politicians change their tune after elections to gain public support.

Nhiều chính trị gia thay đổi ý kiến sau bầu cử để thu hút sự ủng hộ.

She did not change her tune despite the social pressure around her.

Cô ấy không thay đổi ý kiến mặc dù có áp lực xã hội xung quanh.

Why did he change his tune about climate change after the conference?

Tại sao anh ấy lại thay đổi ý kiến về biến đổi khí hậu sau hội nghị?

After the protest, many changed their tune about social justice issues.

Sau cuộc biểu tình, nhiều người đã thay đổi quan điểm về vấn đề công bằng xã hội.

She didn't change her tune regarding the importance of community support.

Cô ấy không thay đổi quan điểm về tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Change your tune cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Change your tune

Không có idiom phù hợp