Bản dịch của từ Changelog trong tiếng Việt

Changelog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Changelog (Noun)

tʃˈeɪndʒələɡ
tʃˈeɪndʒələɡ
01

(máy tính) nhật ký ghi lại những thay đổi giữa các phiên bản, như trong kiểm soát nguồn.

Computing a log that records changes between versions as in source control.

Ví dụ

The changelog details updates in the social media app, Facebook.

Changelog ghi lại các cập nhật trong ứng dụng mạng xã hội, Facebook.

The changelog does not include minor bug fixes for Instagram updates.

Changelog không bao gồm các bản sửa lỗi nhỏ cho các bản cập nhật Instagram.

Does the changelog show changes made in TikTok's latest version?

Changelog có hiển thị các thay đổi trong phiên bản mới nhất của TikTok không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/changelog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Changelog

Không có idiom phù hợp