Bản dịch của từ Changelog trong tiếng Việt
Changelog

Changelog (Noun)
The changelog details updates in the social media app, Facebook.
Changelog ghi lại các cập nhật trong ứng dụng mạng xã hội, Facebook.
The changelog does not include minor bug fixes for Instagram updates.
Changelog không bao gồm các bản sửa lỗi nhỏ cho các bản cập nhật Instagram.
Does the changelog show changes made in TikTok's latest version?
Changelog có hiển thị các thay đổi trong phiên bản mới nhất của TikTok không?
"Changelog" là thuật ngữ chỉ danh sách các thay đổi, cập nhật hoặc sửa chữa được thực hiện trong một sản phẩm, phần mềm hoặc dự án. Nó thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để thông báo về các thay đổi phiên bản hoặc cải tiến. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm hay cách viết. Changelog có vai trò quan trọng trong việc cải thiện minh bạch và hỗ trợ người dùng trong việc theo dõi các thay đổi.
Từ "changelog" có nguồn gốc từ cấu tạo của hai phần: "change" (biến đổi) và "log" (sổ ghi). "Change" xuất phát từ tiếng Latinh "cambiare", có nghĩa là thay đổi, trong khi "log" đến từ tiếng Hy Lạp "logon", mang nghĩa là ghi chép. Khái niệm "changelog" được sử dụng để chỉ một tài liệu ghi lại những thay đổi trong phần mềm hoặc hệ thống, bắt nguồn từ nhu cầu theo dõi và quản lý các phiên bản, giúp cải thiện quy trình phát triển và bảo trì.
Từ "changelog" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến phát triển phần mềm và quản lý dự án. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về quy trình phát triển hoặc cập nhật sản phẩm. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể không cao do tính chất kỹ thuật của nó. Ngoài ra, "changelog" thường được gặp trong các tài liệu hướng dẫn hoặc bài viết chuyên ngành, mô tả những thay đổi và cập nhật trong phần mềm.