Bản dịch của từ Changing attitude trong tiếng Việt

Changing attitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Changing attitude(Noun)

tʃˈeɪndʒɨŋ ˈætətˌud
tʃˈeɪndʒɨŋ ˈætətˌud
01

Tư thế của cơ thể cho thấy một trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc cụ thể.

A position of the body indicating a particular mental state or emotion.

Ví dụ
02

Cách hành xử tiêu cực hoặc hung hãn đối với ai đó hoặc điều gì đó.

A negative or aggressive way of behaving towards someone or something.

Ví dụ
03

Cách suy nghĩ, cảm nhận hoặc hành động phản ánh tính cách của một người.

The way of thinking, feeling, or behaving that reflects a person's disposition.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh