Bản dịch của từ Changing attitude trong tiếng Việt
Changing attitude
Noun [U/C]
Changing attitude (Noun)
tʃˈeɪndʒɨŋ ˈætətˌud
tʃˈeɪndʒɨŋ ˈætətˌud
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tư thế của cơ thể cho thấy một trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc cụ thể.
A position of the body indicating a particular mental state or emotion.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] By boycotting certain products from companies who are not being environmentally responsible, consumers can put pressure on these companies to their towards the materials that they use to package their products [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Packaging
Idiom with Changing attitude
Không có idiom phù hợp