Bản dịch của từ Changing attitude trong tiếng Việt

Changing attitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Changing attitude (Noun)

tʃˈeɪndʒɨŋ ˈætətˌud
tʃˈeɪndʒɨŋ ˈætətˌud
01

Cách suy nghĩ, cảm nhận hoặc hành động phản ánh tính cách của một người.

The way of thinking, feeling, or behaving that reflects a person's disposition.

Ví dụ

Many people are changing their attitude towards climate change and sustainability.

Nhiều người đang thay đổi thái độ đối với biến đổi khí hậu và bền vững.

She is not changing her attitude about helping the community anymore.

Cô ấy không còn thay đổi thái độ về việc giúp đỡ cộng đồng nữa.

Are they changing their attitude towards social media's impact on society?

Họ có đang thay đổi thái độ về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?

02

Tư thế của cơ thể cho thấy một trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc cụ thể.

A position of the body indicating a particular mental state or emotion.

Ví dụ

Her changing attitude showed she was upset about the meeting.

Thái độ thay đổi của cô ấy cho thấy cô ấy buồn về cuộc họp.

His changing attitude does not reflect his true feelings about the project.

Thái độ thay đổi của anh ấy không phản ánh cảm xúc thật về dự án.

Why is her changing attitude affecting the group's dynamic so much?

Tại sao thái độ thay đổi của cô ấy lại ảnh hưởng lớn đến nhóm?

03

Cách hành xử tiêu cực hoặc hung hãn đối với ai đó hoặc điều gì đó.

A negative or aggressive way of behaving towards someone or something.

Ví dụ

Many people show a changing attitude towards climate change discussions.

Nhiều người thể hiện thái độ thay đổi đối với các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.

The changing attitude of teenagers affects their relationships with parents.

Thái độ thay đổi của thanh thiếu niên ảnh hưởng đến mối quan hệ với cha mẹ.

Why is there a changing attitude towards mental health in society?

Tại sao lại có thái độ thay đổi đối với sức khỏe tâm thần trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/changing attitude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Packaging
[...] By boycotting certain products from companies who are not being environmentally responsible, consumers can put pressure on these companies to their towards the materials that they use to package their products [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Packaging

Idiom with Changing attitude

Không có idiom phù hợp