Bản dịch của từ Changing attitude trong tiếng Việt
Changing attitude

Changing attitude (Noun)
Many people are changing their attitude towards climate change and sustainability.
Nhiều người đang thay đổi thái độ đối với biến đổi khí hậu và bền vững.
She is not changing her attitude about helping the community anymore.
Cô ấy không còn thay đổi thái độ về việc giúp đỡ cộng đồng nữa.
Are they changing their attitude towards social media's impact on society?
Họ có đang thay đổi thái độ về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?
Tư thế của cơ thể cho thấy một trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc cụ thể.
A position of the body indicating a particular mental state or emotion.
Her changing attitude showed she was upset about the meeting.
Thái độ thay đổi của cô ấy cho thấy cô ấy buồn về cuộc họp.
His changing attitude does not reflect his true feelings about the project.
Thái độ thay đổi của anh ấy không phản ánh cảm xúc thật về dự án.
Why is her changing attitude affecting the group's dynamic so much?
Tại sao thái độ thay đổi của cô ấy lại ảnh hưởng lớn đến nhóm?
Many people show a changing attitude towards climate change discussions.
Nhiều người thể hiện thái độ thay đổi đối với các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.
The changing attitude of teenagers affects their relationships with parents.
Thái độ thay đổi của thanh thiếu niên ảnh hưởng đến mối quan hệ với cha mẹ.
Why is there a changing attitude towards mental health in society?
Tại sao lại có thái độ thay đổi đối với sức khỏe tâm thần trong xã hội?
Thay đổi thái độ (changing attitude) là một khái niệm tâm lý xã hội mô tả sự điều chỉnh trong suy nghĩ hoặc cảm xúc của cá nhân đối với một đối tượng, sự việc hoặc người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về hành vi con người và truyền thông. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong thuật ngữ này; tuy nhiên, cách thức diễn đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
