Bản dịch của từ Changing attitude trong tiếng Việt

Changing attitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Changing attitude (Noun)

tʃˈeɪndʒɨŋ ˈætətˌud
tʃˈeɪndʒɨŋ ˈætətˌud
01

Cách suy nghĩ, cảm nhận hoặc hành động phản ánh tính cách của một người.

The way of thinking, feeling, or behaving that reflects a person's disposition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tư thế của cơ thể cho thấy một trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc cụ thể.

A position of the body indicating a particular mental state or emotion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cách hành xử tiêu cực hoặc hung hãn đối với ai đó hoặc điều gì đó.

A negative or aggressive way of behaving towards someone or something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Changing attitude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Packaging
[...] By boycotting certain products from companies who are not being environmentally responsible, consumers can put pressure on these companies to their towards the materials that they use to package their products [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Packaging

Idiom with Changing attitude

Không có idiom phù hợp